Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
34 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jordan Pefok | ||||
22 | 8 | 11 | ||
25 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
24 | 10 | 9 | ||
27 | 10 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
28 | 9 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | ||||
26 | 19 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Albian Ajeti | ||||
18 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
22 | 4 | 15 | ||
24 | 16 | 8 | ||
31 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Munas Dabbur | ||||
36 | 13 | 10 | ||
23 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shkelzen Gashi | ||||
22 | 4 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shkelzen Gashi | ||||
25 | 18 | 8 | ||
27 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ezequiel Scarione | ||||
24 | 9 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
28 | 3 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
22 | 5 | 10 | ||
27 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
31 | 2 | 21 | ||
28 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
32 | 8 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hakan Yakin | ||||
26 | 4 | 17 | ||
26 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mladen Petric | ||||
25 | 3 | 14 | ||
29 | 6 | 12 | ||
31 | 11 | 9 | ||
24 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Giménez and Richard Núñez | ||||
22 | 9 | 12 | ||
30 | 13 | 11 | ||
21 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcin Kuzba | ||||
22 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Charles Amoah | ||||
22 | 10 | 12 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | St Gallen – Sion 0-3 | 9 may 2021 Super Giải đấu 2020/2021 | 3 51′, 62′, 88′ |
Anto Grgic | Sion – St Gallen 3-2 | 3 february 2021 Super Giải đấu 2020/2021 | 3 14′, 61′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pajtim Kasami | Sion – Young Boys 3-4 | 24 november 2019 Super Giải đấu 2019/2020 | 3 22′, 23′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Itaitinga | Grasshoppers – Sion 0-3 | 22 may 2019 Super Giải đấu 2018/2019 | 3 13′, 43′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Matheus Cunha | Thun – Sion 1-4 | 19 may 2018 Super Giải đấu 2017/2018 | 3 34′, 40′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Theofanis Gekas | Sion – Lugano 3-1 | 23 april 2016 Super Giải đấu 2015/2016 | 3 47′, 85′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moussa Konaté | Sion – Vaduz 4-0 | 9 may 2015 Super Giải đấu 2014/2015 | 3 70′, 86′, 90′ |
Moussa Konaté | Sion – St Gallen 3-0 | 18 march 2015 Super Giải đấu 2014/2015 | 3 1′, 24′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Emile Mpenza | Sion – St Gallen 5-1 | 16 may 2010 Super Giải đấu 2009/2010 | 3 16′, 45′, 55′ |
Emile Mpenza | Sion – Luzern 5-2 | 20 march 2010 Super Giải đấu 2009/2010 | 3 5′, 46′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Rogerio Moreira | Luzern – Sion 2-6 | 3 november 2001 Super Giải đấu 2001/2002 | 3 32′, 61′, 85′ |
Julien Poueys | Sion – Basel 8-1 | 4 july 2001 Super Giải đấu 2001/2002 | 3 55′, 59′, 62′ |
Samuel Ojong | Sion – Basel 8-1 | 4 july 2001 Super Giải đấu 2001/2002 | 3 79′, 81′, 86′ |