Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Sørloth | 24 | 24 | |
Burak Yilmaz | 26 | 33 | |
Fatih Tekke | 27 | 31 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Victor Osimhen | ||||
28 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mauro Icardi | ||||
29 | 7 | 15 | ||
29 | 17 | 10 | ||
21 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcus Rashford and Victor Boniface | ||||
29 | 11 | 3 | ||
Enner Valencia | ||||
28 | 14 | 11 | ||
26 | 20 | 8 | ||
29 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Umut Bozok | ||||
29 | 5 | 15 | ||
33 | 11 | 13 | ||
31 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aaron Boupendza | ||||
27 | 9 | 13 | ||
27 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Sørloth | ||||
24 | 1 | 24 | ||
31 | 11 | 11 | ||
35 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mbaye Diagne | ||||
33 | 4 | 15 | ||
33 | 8 | 11 | ||
30 | 9 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bafetimbi Gomis | ||||
32 | 2 | 23 | ||
21 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vágner Love | ||||
31 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
24 | 10 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fernandao | ||||
32 | 3 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonathan Soriano | ||||
28 | 4 | 5 | ||
Aatif Chahechouhe | ||||
25 | 7 | 13 | ||
28 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Burak Yilmaz | ||||
26 | 1 | 33 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex | ||||
25 | 2 | 19 | ||
28 | 5 | 13 | ||
25 | 7 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ariza Makukula | ||||
27 | 5 | 11 | ||
25 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Milan Baros | ||||
26 | 3 | 14 | ||
26 | 3 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Semih Sentürk | ||||
25 | 3 | 14 | ||
28 | 7 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex | ||||
24 | 4 | 15 | ||
28 | 6 | 11 | ||
27 | 19 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gökhan Ünal | ||||
28 | 2 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fatih Tekke | ||||
27 | 1 | 31 | ||
25 | 12 | 12 | ||
28 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zafer Biryol | ||||
24 | 7 | 14 | ||
26 | 20 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Okan Yilmaz | ||||
25 | 5 | 14 | ||
24 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Okan Yilmaz | ||||
32 | 4 | 18 | ||
25 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Serkan Aykut | ||||
31 | 11 | 13 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pedro Malheiro | Trabzonspor – Antalyaspor 5-0 | 12 january 2025 Süper Lig 2024/2025 | 3 52′, 64′, 87′ |
Muhammed Cham Saracevic | Trabzonspor – Adana Demirspor 5-0 | 25 november 2024 Süper Lig 2024/2025 | 3 3′, 78′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Enis Destan | Trabzonspor – Ankaragücü 4-2 | 26 may 2024 Süper Lig 2023/2024 | 3 87′, 90′, 90+7′ |
Paul Onuachu | Trabzonspor – Gaziantep 4-2 | 28 april 2024 Süper Lig 2023/2024 | 3 50′, 66′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Sørloth | Trabzonspor – Kasimpasa 6-0 | 19 january 2020 Süper Lig 2019/2020 | 3 27′, 55′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Oscar Cardozo | Trabzonspor – Genclerbirligi 4-1 | 1 december 2014 Süper Lig 2014/2015 | 3 8′, 40′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Olcan Adin | Trabzonspor – Apollon Limassol 4-2 | 28 november 2013 Europa Giải đấu 2013/2014 | 3 23′, 61′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Burak Yilmaz | Trabzonspor – Orduspor 4-1 | 22 december 2011 Süper Lig 2011/2012 | 3 34′, 42′, 76′ |
Burak Yilmaz | Trabzonspor – Karabükspor 3-1 | 24 september 2011 Süper Lig 2011/2012 | 3 26′, 51′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Egemen Korkmaz | Istanbul Basaksehir – Trabzonspor 1-6 | 13 september 2009 Süper Lig 2009/2010 | 3 9′, 19′, 47′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Umut Bulut | Denizlispor – Trabzonspor 3-4 | 18 february 2007 Süper Lig 2006/2007 | 3 12′, 48′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gökdeniz Karadeniz | Çaykur Rizespor – Trabzonspor 1-6 | 23 april 2006 Süper Lig 2005/2006 | 3 32′, 78′, 83′ |
Fatih Tekke | Çaykur Rizespor – Trabzonspor 1-6 | 23 april 2006 Süper Lig 2005/2006 | 3 14′, 20′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fatih Tekke | Trabzonspor – Konyaspor 4-2 | 7 may 2005 Süper Lig 2004/2005 | 3 30′, 42′, 74′ |
Fatih Tekke | Samsunspor – Trabzonspor 0-4 | 11 december 2004 Süper Lig 2004/2005 | 3 42′, 50′, 80′ |
Fatih Tekke | Malatyaspor – Trabzonspor 3-4 | 21 august 2004 Süper Lig 2004/2005 | 3 25′, 45′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hami Mandirali | Adanaspor – Trabzonspor 1-7 | 21 april 2001 Süper Lig 2000/2001 | 3 7′, 44′, 86′ |
Oktay Derelioglu | Adanaspor – Trabzonspor 1-7 | 21 april 2001 Süper Lig 2000/2001 | 3 17′, 57′, 82′ |
Oktay Derelioglu | Antalyaspor – Trabzonspor 2-3 | 7 april 2001 Süper Lig 2000/2001 | 3 44′, 51′, 63′ |