Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alhassane Keita | 22 | 20 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dereck Kutesa | ||||
24 | 3 | 6 | ||
33 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chadrac Akolo, Kevin Carlos and Zan Celar | ||||
33 | 4 | 12 | ||
27 | 7 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
24 | 5 | 12 | ||
26 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jordan Pefok | ||||
28 | 2 | 20 | ||
31 | 5 | 13 | ||
18 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
30 | 3 | 13 | ||
24 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
24 | 12 | 10 | ||
22 | 17 | 7 | ||
30 | 17 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | ||||
27 | 13 | 10 | ||
21 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Albian Ajeti | ||||
23 | 5 | 12 | ||
22 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Munas Dabbur | ||||
24 | 7 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shkelzen Gashi | ||||
24 | 11 | 9 | ||
28 | 14 | 8 | ||
27 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shkelzen Gashi | ||||
24 | 3 | 14 | ||
23 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ezequiel Scarione | ||||
20 | 3 | 13 | ||
25 | 6 | 10 | ||
23 | 7 | 9 | ||
23 | 14 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
22 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
28 | 5 | 10 | ||
20 | 5 | 10 | ||
23 | 9 | 9 | ||
26 | 19 | 7 | ||
21 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
24 | 14 | 10 | ||
27 | 18 | 8 | ||
25 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
22 | 2 | 19 | ||
28 | 3 | 17 | ||
26 | 4 | 13 | ||
24 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hakan Yakin | ||||
23 | 6 | 12 | ||
25 | 13 | 9 | ||
21 | 14 | 8 | ||
21 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mladen Petric | ||||
22 | 5 | 13 | ||
23 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alhassane Keita | ||||
22 | 1 | 20 | ||
21 | 4 | 14 | ||
26 | 9 | 12 | ||
23 | 15 | 8 | ||
22 | 19 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Giménez | ||||
21 | 6 | 11 | ||
21 | 10 | 9 | ||
25 | 15 | 8 | ||
31 | 19 | 7 | ||
23 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stéphane Chapuisat | ||||
32 | 8 | 13 | ||
23 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Richard Núñez | ||||
19 | 5 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Giménez and Richard Núñez | ||||
30 | 9 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcin Kuzba | ||||
29 | 8 | 9 | ||
29 | 8 | 9 | ||
28 | 10 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tosin Aiyegun | Zürich – Servette 4-1 | 13 november 2022 Super Giải đấu 2022/2023 | 3 31′, 62′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Assan Ceesay | Zürich – Sion 6-2 | 3 october 2021 Super Giải đấu 2021/2022 | 4 3′, 48′, 72′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michael Frey | Zürich – Sion 3-3 | 29 april 2018 Super Giải đấu 2017/2018 | 3 59′, 61′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Amine Chermiti | Spartak Trnava – Zürich 1-3 | 21 august 2014 Europa Giải đấu 2014/2015 | 3 4′, 45′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Josip Drmic | Thun – Zürich 2-4 | 23 may 2012 Super Giải đấu 2011/2012 | 3 67′, 81′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Eric Hassli | Vaduz – Zürich 3-5 | 12 may 2009 Super Giải đấu 2008/2009 | 3 11′, 17′, 43′ |
Almen Abdi | Zürich – Neuchâtel Xamax 3-0 | 15 march 2009 Super Giải đấu 2008/2009 | 3 43′, 47′, 78′ |
Alexandre Alphonse | Zürich – Aarau 4-0 | 25 october 2008 Super Giải đấu 2008/2009 | 3 36′, 55′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raffael | Aarau – Zürich 0-4 | 14 october 2006 Super Giải đấu 2006/2007 | 3 27′, 51′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexandre Alphonse | Zürich – Aarau 6-0 | 20 april 2006 Super Giải đấu 2005/2006 | 3 2′, 23′, 28′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alhassane Keita | Zürich – Servette 5-2 | 31 may 2003 Super Giải đấu 2002/2003 | 3 33′, 38′, 90′ |
Alhassane Keita | Zürich – Young Boys 4-2 | 3 may 2003 Super Giải đấu 2002/2003 | 3 11′, 13′, 77′ |
Kanga Akalé | Zürich – Young Boys 4-2 | 1 december 2002 Super Giải đấu 2002/2003 | 3 40′, 63′, 85′ |