Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ismael Blanco | 26 | 17 | |
Ismael Blanco | 25 | 20 | |
Nikos Liberopoulos | 31 | 18 | |
Demis Nikolaidis | 27 | 6 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Amr Warda, Ayoub El Kaabi, Francesc Regis and Stefan Schwab | ||||
33 | 5 | 1 | ||
26 | 5 | 1 | ||
28 | 5 | 1 | ||
29 | 5 | 1 | ||
23 | 5 | 1 | ||
25 | 5 | 1 | ||
26 | 5 | 1 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Loren Morón | ||||
27 | 5 | 14 | ||
26 | 6 | 13 | ||
28 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cédric Bakambu | ||||
25 | 2 | 14 | ||
27 | 6 | 9 | ||
28 | 6 | 9 | ||
31 | 10 | 8 | ||
36 | 14 | 7 | ||
31 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tom van Weert | ||||
30 | 5 | 12 | ||
30 | 11 | 8 | ||
24 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Youssef El Arabi | ||||
31 | 2 | 13 | ||
27 | 17 | 6 | ||
29 | 17 | 6 | ||
27 | 17 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Youssef El Arabi | ||||
28 | 2 | 14 | ||
26 | 10 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Efthimis Koulouris | ||||
22 | 2 | 16 | ||
25 | 13 | 7 | ||
23 | 15 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Prijovic | ||||
26 | 5 | 11 | ||
24 | 11 | 8 | ||
31 | 16 | 7 | ||
24 | 19 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcus Berg | ||||
28 | 7 | 9 | ||
25 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kostas Fortounis | ||||
29 | 9 | 9 | ||
29 | 9 | 9 | ||
29 | 9 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kevin Mirallas | ||||
25 | 7 | 10 | ||
36 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
27 | 3 | 12 | ||
25 | 5 | 10 | ||
28 | 8 | 9 | ||
35 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
27 | 5 | 10 | ||
24 | 8 | 9 | ||
26 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ismael Blanco | ||||
26 | 1 | 17 | ||
25 | 6 | 8 | ||
26 | 11 | 7 | ||
24 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ismael Blanco | ||||
25 | 1 | 20 | ||
32 | 6 | 13 | ||
36 | 7 | 12 | ||
25 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nikos Liberopoulos | ||||
31 | 1 | 18 | ||
27 | 9 | 9 | ||
25 | 12 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dimitrios Salpingidis | ||||
30 | 5 | 14 | ||
26 | 21 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Theofanis Gekas | ||||
32 | 8 | 11 | ||
25 | 10 | 10 | ||
29 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovanni | ||||
28 | 4 | 13 | ||
27 | 12 | 8 | ||
24 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nikos Liberopoulos | ||||
29 | 5 | 12 | ||
26 | 5 | 12 | ||
30 | 8 | 11 | ||
27 | 10 | 10 | ||
32 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre van Hooijdonk | ||||
29 | 5 | 5 | ||
Alexis Alexandris | ||||
28 | 2 | 17 | ||
29 | 3 | 16 | ||
25 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Demis Nikolaidis, Goran Drulic, Javi Moreno and Marcin Kuzba | ||||
27 | 1 | 6 | ||
Alexis Alexandris | ||||
27 | 3 | 15 | ||
28 | 3 | 15 | ||
24 | 19 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dimitris Nalitzis | ||||
26 | 3 | 22 | ||
25 | 11 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ezequiel Ponce | Atromitos – AEK Athens 0-5 | 21 january 2024 Superleague 2023/2024 | 3 2′, 15′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nélson Oliveira | AEK Athens – Panionios 5-0 | 7 december 2019 Superleague 2019/2020 | 3 17′, 27′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ognjen Vranjes | AEK Athens – Xanthi 4-0 | 18 february 2018 Superleague 2017/2018 | 3 5′, 19′, 33′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nikos Liberopoulos | AEK Athens – Egaleo 5-2 | 15 april 2007 Superleague 2006/2007 | 3 43′, 49′, 53′ |
Nikos Liberopoulos | AEK Athens – Panionios 4-0 | 17 december 2006 Superleague 2006/2007 | 3 24′, 53′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milen Petkov | AEK Athens – Iraklis 4-0 | 25 january 2004 Superleague 2003/2004 | 3 60′, 88′, 90′ |
Nikos Liberopoulos | Akratitos – AEK Athens 2-7 | 9 november 2003 Superleague 2003/2004 | 3 26′, 52′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vassilios Tsiartas | Kallithea – AEK Athens 1-3 | 23 february 2003 Superleague 2002/2003 | 3 17′, 37′, 39′ |
Dimitris Nalitzis | AEK Athens – Egaleo 3-2 | 26 january 2003 Superleague 2002/2003 | 3 10′, 40′, 55′ |
Vasilios Lakis | AEK Athens – Panachaiki 6-0 | 12 january 2003 Superleague 2002/2003 | 3 53′, 57′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sotiris Konstantinidis | AEK Athens – Panionios 5-1 | 1 april 2001 Superleague 2000/2001 | 3 44′, 57′, 80′ |
Demis Nikolaidis | AEK Athens – Herfølge 5-0 | 26 october 2000 Europa Giải đấu 2000/2001 | 4 48′, 53′, 64′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Demis Nikolaidis | AEK Athens – Ionikos 5-1 | 19 march 2000 Superleague 1999/2000 | 4 20′, 26′, 70′, 76′ |
Christos Maladenis | AEK Athens – Kavala 3-0 | 16 january 2000 Superleague 1999/2000 | 3 53′, 73′, 88′ |
Dragan Ciric | AEK Athens – Iraklis 3-2 | 17 october 1999 Superleague 1999/2000 | 3 38′, 45′, 90′ |