Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
37 | 15 | 6 | ||
32 | 18 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
24 | 12 | 13 | ||
36 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
35 | 10 | 12 | ||
21 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
34 | 2 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
33 | 7 | 14 | ||
25 | 11 | 12 | ||
24 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
32 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
31 | 4 | 20 | ||
22 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
30 | 4 | 22 | ||
21 | 7 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
29 | 4 | 19 | ||
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
29 | 7 | 5 | ||
25 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
28 | 14 | 14 | ||
29 | 17 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 12 | 13 | ||
30 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
27 | 13 | 14 | ||
30 | 18 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
25 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
28 | 7 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Samuel Eto’o | ||||
27 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
30 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roy Makaay | ||||
24 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Tristán | ||||
30 | 4 | 17 | ||
33 | 16 | 10 | ||
24 | 18 | 9 | ||
23 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
29 | 7 | 16 | ||
Demis Nikolaidis, Goran Drulic, Javi Moreno and Marcin Kuzba | ||||
29 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Darko Kovacevic | ||||
22 | 5 | 6 | ||
31 | 9 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
32 | 9 | 14 | ||
27 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juan Antonio Pizzi | ||||
29 | 10 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Iván Zamorano | ||||
28 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romário | ||||
27 | 15 | 12 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Iago Aspas | Celta Vigo – Eibar 4-0 | 27 october 2018 La Liga 2018/2019 | 3 5′, 36′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Iago Aspas | Celta Vigo – Sevilla 4-0 | 7 april 2018 La Liga 2017/2018 | 3 57′, 61′, 78′ |
Iago Aspas | Las Palmas – Celta Vigo 2-5 | 16 october 2017 La Liga 2017/2018 | 3 20′, 49′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Giuseppe Rossi | Celta Vigo – Las Palmas 3-1 | 3 april 2017 La Liga 2016/2017 | 3 12′, 36′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Santi Mina | Celta Vigo – Rayo Vallecano 6-1 | 11 april 2015 La Liga 2014/2015 | 4 21′, 40′, 51′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Catanha | Real Valladolid – Celta Vigo 2-4 | 10 march 2002 La Liga 2001/2002 | 3 35′, 49′, 75′ |
Aleksandr Mostovoi | Celta Vigo – Slovan Liberec 3-1 | 18 october 2001 Europa Giải đấu 2001/2002 | 3 35′, 76′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Valeri Karpin | Celta Vigo – Valencia 3-2 | 18 march 2001 La Liga 2000/2001 | 3 50′, 59′, 65′ |
Catanha | Celta Vigo – Barcelona 3-3 | 2 december 2000 La Liga 2000/2001 | 3 9′, 14′, 26′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mario Turdó | Celta Vigo – Real Oviedo 5-3 | 16 january 2000 La Liga 1999/2000 | 3 1′, 23′, 46′ |
Benni McCarthy | Celta Vigo – Lausanne 4-0 | 30 september 1999 Europa Giải đấu 1999/2000 | 3 11′, 85′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lyuboslav Penev | Celta Vigo – Real Madrid 5-1 | 11 april 1999 La Liga 1998/1999 | 3 7′, 15′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vladimir Gudelj | Celta Vigo – Real Madrid 4-0 | 22 june 1997 La Liga 1996/1997 | 3 8′, 10′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vladimir Gudelj | Celta Vigo – Sevilla 4-0 | 22 october 1995 La Liga 1995/1996 | 3 21′, 85′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vladimir Gudelj | Logroñés – Celta Vigo 0-3 | 18 june 1995 La Liga 1994/1995 | 3 34′, 76′, 89′ |
Vladimir Gudelj | Real Sociedad – Celta Vigo 2-3 | 20 november 1994 La Liga 1994/1995 | 3 30′, 79′, 86′ |