Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Martin Braithwaite | 32 | 23 | |
Raúl De Tomás | 26 | 23 | |
Walter Pandiani | 31 | 11 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
26 | 10 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Martin Braithwaite | ||||
32 | 1 | 23 | ||
26 | 7 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
33 | 3 | 16 | ||
31 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
27 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl De Tomás | ||||
26 | 1 | 23 | ||
23 | 5 | 12 | ||
29 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
26 | 7 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
26 | 8 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
25 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
31 | 10 | 14 | ||
28 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 18 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
25 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Güiza | ||||
27 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
29 | 4 | 18 | ||
26 | 19 | 11 | ||
Walter Pandiani | ||||
31 | 1 | 11 | ||
26 | 6 | 6 | ||
24 | 9 | 5 | ||
25 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Samuel Eto’o | ||||
28 | 13 | 10 | ||
25 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
24 | 7 | 15 | ||
27 | 14 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
26 | 3 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roy Makaay | ||||
29 | 15 | 12 | ||
25 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Tristán | ||||
24 | 4 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
23 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Salva | ||||
22 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
25 | 8 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juan Antonio Pizzi | ||||
22 | 7 | 17 | ||
24 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Iván Zamorano | ||||
22 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bebeto | ||||
24 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Manolo | ||||
23 | 20 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Javier Puado | Espanyol – Alavés 3-2 | 14 september 2024 La Liga 2024/2025 | 3 21′, 56′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Javi Puado | Espanyol – Las Palmas 4-0 | 24 april 2021 Segunda División 2020/2021 | 3 9′, 14′, 23′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jonathan Calleri | Espanyol – Wolverhampton 3-2 | 27 february 2020 Europa Giải đấu 2019/2020 | 3 16′, 57′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio Garciá | Rayo Vallecano – Espanyol 1-4 | 24 november 2013 La Liga 2013/2014 | 3 27′, 51′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kalu Uche | Espanyol – Rayo Vallecano 5-1 | 11 march 2012 La Liga 2011/2012 | 3 4′, 44′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raúl Tamudo | Espanyol – Málaga 3-0 | 31 may 2009 La Liga 2008/2009 | 3 6′, 44′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Walter Pandiani | Real Madrid – Espanyol 4-3 | 12 may 2007 La Liga 2006/2007 | 3 15′, 26′, 34′ |
Luis Garcia | Espanyol – Zulte Waregem 6-2 | 23 november 2006 Europa Giải đấu 2006/2007 | 3 19′, 27′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luis Garcia | Espanyol – Sevilla 5-0 | 26 february 2006 La Liga 2005/2006 | 3 53′, 57′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Maxi Rodriguez | Real Betis – Espanyol 1-4 | 12 september 2004 La Liga 2004/2005 | 3 18′, 51′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ismael Urzaiz | Espanyol – Rayo Vallecano 4-2 | 14 april 1996 La Liga 1995/1996 | 3 52′, 83′, 89′ |