Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Enner Valencia | 33 | 29 | |
Alex | 33 | 28 | |
Semih Sentürk | 25 | 17 | |
Alex | 29 | 19 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ayoub El Kaabi and Kasper Høgh | ||||
27 | 3 | 6 | ||
Victor Osimhen | ||||
27 | 4 | 16 | ||
39 | 6 | 12 | ||
36 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mauro Icardi | ||||
38 | 2 | 21 | ||
28 | 12 | 12 | ||
30 | 12 | 12 | ||
35 | 17 | 10 | ||
25 | 17 | 10 | ||
26 | 20 | 9 | ||
Ayoub El Kaabi | ||||
30 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcus Rashford and Victor Boniface | ||||
33 | 11 | 3 | ||
29 | 11 | 3 | ||
Enner Valencia | ||||
33 | 1 | 29 | ||
29 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Umut Bozok | ||||
30 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aaron Boupendza | ||||
31 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Sørloth | ||||
26 | 4 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bafetimbi Gomis | ||||
27 | 5 | 14 | ||
31 | 19 | 9 | ||
32 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vágner Love | ||||
31 | 8 | 12 | ||
33 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aritz Adúriz | ||||
29 | 14 | 4 | ||
Mario Gomez | ||||
32 | 5 | 16 | ||
29 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fernandao | ||||
29 | 6 | 15 | ||
34 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aatif Chahechouhe | ||||
28 | 5 | 15 | ||
27 | 11 | 12 | ||
33 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Libor Kozák | ||||
32 | 8 | 4 | ||
Burak Yilmaz | ||||
31 | 4 | 16 | ||
27 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Burak Yilmaz | ||||
34 | 6 | 14 | ||
22 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex | ||||
33 | 1 | 28 | ||
31 | 3 | 15 | ||
28 | 10 | 10 | ||
30 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ariza Makukula | ||||
29 | 5 | 11 | ||
32 | 5 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Milan Baros | ||||
28 | 7 | 11 | ||
31 | 7 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 6 | 5 | ||
Semih Sentürk | ||||
25 | 1 | 17 | ||
30 | 3 | 14 | ||
29 | 7 | 11 | ||
28 | 7 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Walter Pandiani | ||||
25 | 13 | 4 | ||
Alex | ||||
29 | 1 | 19 | ||
28 | 13 | 9 | ||
25 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Shevchenko | ||||
28 | 15 | 3 | ||
Gökhan Ünal | ||||
25 | 5 | 17 | ||
24 | 8 | 15 | ||
28 | 9 | 14 | ||
27 | 14 | 10 | ||
23 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
23 | 7 | 5 | ||
Fatih Tekke | ||||
27 | 2 | 24 | ||
24 | 5 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zafer Biryol | ||||
34 | 2 | 24 | ||
22 | 4 | 19 | ||
23 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Okan Yilmaz | ||||
28 | 17 | 9 | ||
21 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Arif Erdem and Ilhan Mansiz | ||||
20 | 4 | 16 | ||
30 | 7 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Okan Yilmaz | ||||
29 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Serkan Aykut | ||||
27 | 4 | 18 | ||
28 | 15 | 11 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fred | Çaykur Rizespor – Fenerbahce 0-5 | 25 august 2024 Süper Lig 2024/2025 | 3 15′, 60′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Edin Dzeko | Fenerbahce – Konyaspor 7-1 | 10 january 2024 Süper Lig 2023/2024 | 3 11′, 32′, 40′ |
Cengiz Ünder | Istanbulspor – Fenerbahce 1-5 | 7 january 2024 Süper Lig 2023/2024 | 4 6′, 34′, 44′, 46′ |
Michy Batshuayi | Kayserispor – Fenerbahce 3-4 | 20 december 2023 Süper Lig 2023/2024 | 3 40′, 50′, 79′ |
Edin Dzeko | Pendikspor – Fenerbahce 0-5 | 29 october 2023 Süper Lig 2023/2024 | 3 65′, 77′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Enner Valencia | Fenerbahce – Kasimpasa 5-1 | 29 january 2023 Süper Lig 2022/2023 | 4 37′, 39′, 52′, 69′ |
Michy Batshuayi | Istanbulspor – Fenerbahce 2-5 | 30 october 2022 Süper Lig 2022/2023 | 3 18′, 49′, 88′ |
Enner Valencia | Fenerbahce – Fatih Karagümrük 5-4 | 9 october 2022 Süper Lig 2022/2023 | 3 28′, 62′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Serdar Dursun | Çaykur Rizespor – Fenerbahce 0-6 | 22 april 2022 Süper Lig 2021/2022 | 3 45′, 45′, 51′ |
Serdar Dursun | Fenerbahce – Çaykur Rizespor 4-0 | 5 december 2021 Süper Lig 2021/2022 | 3 70′, 79′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roberto Soldado | Fenerbahce – Sivasspor 4-1 | 19 november 2017 Süper Lig 2017/2018 | 3 61′, 77′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moussa Sow | Çaykur Rizespor – Fenerbahce 1-5 | 27 november 2016 Süper Lig 2016/2017 | 3 27′, 32′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moussa Sow | Fenerbahce – Elazigspor 4-0 | 21 september 2013 Süper Lig 2013/2014 | 3 10′, 80′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alex | Fenerbahce – Ankaragücü 6-0 | 15 may 2011 Süper Lig 2010/2011 | 5 26′, 30′, 48′, 83′, 90′ |
Alex | Besiktas – Fenerbahce 2-4 | 20 february 2011 Süper Lig 2010/2011 | 3 63′, 72′, 76′ |
Alex | Fenerbahce – Bucaspor 5-2 | 22 november 2010 Süper Lig 2010/2011 | 3 2′, 13′, 23′ |
Mamadou Niang | Kasimpasa – Fenerbahce 2-6 | 27 september 2010 Süper Lig 2010/2011 | 3 23′, 64′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alex | Fenerbahce – Hacettepe 7-0 | 14 february 2009 Süper Lig 2008/2009 | 3 7′, 14′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alex | Fenerbahce – Ankaraspor 4-2 | 24 november 2007 Süper Lig 2007/2008 | 3 3′, 74′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Deivid | Manisaspor – Fenerbahce 2-3 | 29 october 2006 Süper Lig 2006/2007 | 3 19′, 39′, 55′ |
Alex | Fenerbahce – Erciyesspor 6-0 | 5 august 2006 Süper Lig 2006/2007 | 3 27′, 72′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Semih Sentürk | Fenerbahce – Denizlispor 6-2 | 17 december 2005 Süper Lig 2005/2006 | 4 5′, 45′, 50′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alex | Fenerbahce – Genclerbirligi 3-2 | 13 march 2005 Süper Lig 2004/2005 | 3 27′, 45′, 88′ |
Tuncay Sanli | Fenerbahce – Manchester United 3-0 | 8 december 2004 Champions Giải đấu 2004/2005 | 3 47′, 62′, 90′ |
Alex | Fenerbahce – Ankaragücü 5-0 | 3 december 2004 Süper Lig 2004/2005 | 3 42′, 74′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ümit Özat | Gaziantepspor – Fenerbahce 1-5 | 22 february 2004 Süper Lig 2003/2004 | 3 6′, 26′, 64′ |
Tuncay Sanli | Fenerbahce – Elazigspor 7-1 | 23 august 2003 Süper Lig 2003/2004 | 4 22′, 44′, 84′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tuncay Sanli | Fenerbahce – Trabzonspor 3-2 | 22 december 2002 Süper Lig 2002/2003 | 3 17′, 22′, 77′ |
Washington | Fenerbahce – Bursaspor 7-1 | 17 november 2002 Süper Lig 2002/2003 | 3 12′, 24′, 74′ |
Washington | Fenerbahce – Denizlispor 3-2 | 1 september 2002 Süper Lig 2002/2003 | 3 3′, 14′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Haim Revivo | Fenerbahce – Samsunspor 3-0 | 11 august 2001 Süper Lig 2001/2002 | 3 41′, 44′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Viorel Moldovan | Adanaspor – Fenerbahce 1-3 | 30 october 1999 Süper Lig 1999/2000 | 3 35′, 61′, 63′ |