Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arthur Cabral | 25 | 7 | |
Luca Toni | 28 | 31 | |
Gabriel Batistuta | 26 | 26 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateo Retegui | ||||
24 | 3 | 11 | ||
Marc Guiu | ||||
26 | 7 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lautaro Martinez | ||||
26 | 11 | 12 | ||
Ayoub El Kaabi | ||||
23 | 12 | 4 | ||
25 | 18 | 3 | ||
29 | 18 | 3 | ||
27 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Arthur Cabral and Zeki Amdouni | ||||
25 | 1 | 7 | ||
25 | 3 | 6 | ||
25 | 6 | 5 | ||
28 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
22 | 2 | 24 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
21 | 4 | 21 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile and Mauro Icardi | ||||
22 | 8 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
– | 11 | 15 | ||
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
– | 7 | 5 | ||
24 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gonzalo Higuaín | ||||
28 | 7 | 13 | ||
– | 10 | 12 | ||
Aritz Adúriz | ||||
22 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
27 | 7 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
23 | 9 | 13 | ||
– | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
22 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
28 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
27 | 5 | 15 | ||
Lionel Messi | ||||
20 | 8 | 4 | ||
27 | 18 | 3 | ||
31 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
26 | 4 | 19 | ||
30 | 10 | 13 | ||
Lionel Messi | ||||
26 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alessandro Del Piero | ||||
29 | 4 | 17 | ||
Luca Toni and Pavel Pogrebnyak | ||||
29 | 4 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Francesco Totti | ||||
29 | 7 | 16 | ||
31 | 7 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Lucarelli | ||||
19 | 13 | 13 | ||
25 | 17 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hernan Crespo | ||||
30 | 3 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Shevchenko | ||||
31 | 2 | 23 | ||
Mário Jardel, Raúl and Rivaldo | ||||
31 | 12 | 5 | ||
33 | 17 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso | ||||
30 | 2 | 21 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oliver Bierhoff | ||||
29 | 4 | 21 | ||
29 | 9 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | ||||
28 | 15 | 12 | ||
27 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori and Igor Protti | ||||
27 | 4 | 19 | ||
28 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | ||||
26 | 1 | 26 | ||
23 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
24 | 5 | 16 | ||
25 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
23 | 5 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
23 | 2 | 17 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moise Kean | Fiorentina – Verona 3-1 | 10 november 2024 Serie A 2024/2025 | 3 4′, 59′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dusan Vlahovic | Fiorentina – Spezia 3-0 | 31 october 2021 Serie A 2021/2022 | 3 44′, 62′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dusan Vlahovic | Benevento – Fiorentina 1-4 | 13 march 2021 Serie A 2020/2021 | 3 8′, 26′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Federico Chiesa | Fiorentina – Bologna 4-0 | 29 july 2020 Serie A 2019/2020 | 3 48′, 54′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Giovanni Simeone | Fiorentina – Napoli 3-0 | 29 april 2018 Serie A 2017/2018 | 3 34′, 62′, 90′ |
Jordan Veretout | Fiorentina – Lazio 3-4 | 18 april 2018 Serie A 2017/2018 | 3 16′, 31′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nikola Kalinic | Cagliari – Fiorentina 3-5 | 23 october 2016 Serie A 2016/2017 | 3 20′, 40′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nikola Kalinic | Inter – Fiorentina 1-4 | 27 september 2015 Serie A 2015/2016 | 3 18′, 23′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alberto Aquilani | Fiorentina – Genoa 3-3 | 26 january 2014 Serie A 2013/2014 | 3 33′, 42′, 57′ |
Giuseppe Rossi | Fiorentina – Juventus 4-2 | 20 october 2013 Serie A 2013/2014 | 3 66′, 76′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Adem Ljajic | Pescara – Fiorentina 1-5 | 19 may 2013 Serie A 2012/2013 | 3 16′, 24′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Adrian Mutu | Genoa – Fiorentina 3-3 | 15 february 2009 Serie A 2008/2009 | 3 60′, 80′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luca Toni | Fiorentina – Parma 4-1 | 22 october 2005 Serie A 2005/2006 | 3 2′, 24′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | Fiorentina – Venezia 3-0 | 14 may 2000 Serie A 1999/2000 | 3 7′, 19′, 83′ |
Gabriel Batistuta | Fiorentina – Verona 4-1 | 19 september 1999 Serie A 1999/2000 | 3 17′, 32′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | Fiorentina – Cagliari 4-2 | 17 january 1999 Serie A 1998/1999 | 3 7′, 79′, 89′ |
Gabriel Batistuta | Milan – Fiorentina 1-3 | 26 september 1998 Serie A 1998/1999 | 3 7′, 42′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | Udinese – Fiorentina 2-3 | 31 august 1997 Serie A 1997/1998 | 3 59′, 89′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Stefano Borgonovo | Fiorentina – Napoli 4-2 | 17 may 1992 Serie A 1991/1992 | 3 29′, 39′, 77′ |
Marco Branca | Verona – Fiorentina 2-3 | 26 april 1992 Serie A 1991/1992 | 3 16′, 56′, 74′ |
Gabriel Batistuta | Foggia – Fiorentina 3-3 | 9 february 1992 Serie A 1991/1992 | 3 24′, 52′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roberto Baggio | Fiorentina – Ascoli 5-1 | 19 november 1989 Serie A 1989/1990 | 3 10′, 38′, 88′ |