Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mauro Icardi | 31 | 25 | |
Mbaye Diagne | 27 | 30 | |
Bafetimbi Gomis | 32 | 29 | |
Burak Yilmaz | 27 | 24 | |
Milan Baros | 27 | 20 | |
Arif Erdem | 30 | 21 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yunus Akgün, Barnabás Varga, Rasmus Højlund and Samu Castillejo | ||||
24 | 1 | 5 | ||
26 | 12 | 3 | ||
Krzysztof Piatek | ||||
24 | 3 | 10 | ||
26 | 3 | 10 | ||
24 | 14 | 6 | ||
31 | 14 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mauro Icardi | ||||
31 | 1 | 25 | ||
25 | 12 | 12 | ||
37 | 20 | 9 | ||
31 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Enner Valencia | ||||
30 | 3 | 22 | ||
24 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Umut Bozok | ||||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Sørloth | ||||
34 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mbaye Diagne | ||||
27 | 1 | 30 | ||
21 | 5 | 14 | ||
29 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bafetimbi Gomis | ||||
32 | 1 | 29 | ||
27 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vágner Love | ||||
22 | 11 | 11 | ||
28 | 14 | 10 | ||
30 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
30 | 6 | 13 | ||
31 | 10 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fernandao | ||||
29 | 4 | 17 | ||
32 | 14 | 11 | ||
30 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aatif Chahechouhe | ||||
28 | 3 | 17 | ||
29 | 11 | 12 | ||
36 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
27 | 3 | 8 | ||
Burak Yilmaz | ||||
27 | 1 | 24 | ||
30 | 9 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Burak Yilmaz | ||||
32 | 9 | 13 | ||
27 | 9 | 13 | ||
28 | 12 | 12 | ||
30 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex | ||||
29 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ariza Makukula | ||||
28 | 5 | 11 | ||
31 | 11 | 9 | ||
23 | 18 | 7 | ||
33 | 18 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vágner Love | ||||
27 | 8 | 5 | ||
30 | 15 | 4 | ||
Milan Baros | ||||
27 | 1 | 20 | ||
22 | 20 | 8 | ||
30 | 20 | 8 | ||
30 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Semih Sentürk | ||||
36 | 7 | 11 | ||
31 | 7 | 11 | ||
31 | 7 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex | ||||
30 | 2 | 18 | ||
29 | 9 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gökhan Ünal | ||||
26 | 4 | 18 | ||
29 | 5 | 17 | ||
28 | 11 | 12 | ||
34 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fatih Tekke | ||||
33 | 3 | 18 | ||
25 | 7 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fernando Morientes | ||||
32 | 5 | 5 | ||
Zafer Biryol | ||||
24 | 7 | 14 | ||
32 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Okan Yilmaz | ||||
26 | 3 | 16 | ||
31 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
25 | 14 | 4 | ||
Arif Erdem and Ilhan Mansiz | ||||
30 | 1 | 21 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovane Élber and Raúl | ||||
27 | 7 | 5 | ||
Okan Yilmaz | ||||
27 | 2 | 22 | ||
26 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mário Jardel, Raúl and Rivaldo | ||||
28 | 17 | 4 | ||
Darko Kovacevic | ||||
28 | 5 | 6 | ||
Serkan Aykut | ||||
28 | 8 | 14 | ||
35 | 13 | 12 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kerem Demirbay | Galatasaray – Çaykur Rizespor 6-2 | 8 march 2024 Süper Lig 2023/2024 | 3 40′, 45′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mauro Icardi | Galatasaray – Kayserispor 6-0 | 14 april 2023 Süper Lig 2022/2023 | 3 18′, 42′, 45′ |
Kerem Aktürkoglu | Istanbul Basaksehir – Galatasaray 0-7 | 12 november 2022 Süper Lig 2022/2023 | 3 14′, 59′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kerem Aktürkoglu | Göztepe – Galatasaray 1-3 | 17 april 2021 Süper Lig 2020/2021 | 3 19′, 39′, 64′ |
Younes Belhanda | Galatasaray – Genclerbirligi 6-0 | 9 january 2021 Süper Lig 2020/2021 | 3 30′, 44′, 45′ |
Mbaye Diagne | Çaykur Rizespor – Galatasaray 0-4 | 28 november 2020 Süper Lig 2020/2021 | 3 45′, 52′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mbaye Diagne | Galatasaray – Yeni Malatyaspor 3-0 | 6 april 2019 Süper Lig 2018/2019 | 3 45′, 49′, 89′ |
Sofiane Feghouli | Kasimpasa – Galatasaray 1-4 | 17 february 2019 Süper Lig 2018/2019 | 3 28′, 53′, 68′ |
Henry Onyekuru | Galatasaray – Ankaragücü 6-0 | 19 january 2019 Süper Lig 2018/2019 | 3 21′, 60′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bafetimbi Gomis | Karabükspor – Galatasaray 0-7 | 3 march 2018 Süper Lig 2017/2018 | 4 5′, 18′, 26′, 33′ |
Bafetimbi Gomis | Galatasaray – Bursaspor 5-0 | 23 february 2018 Süper Lig 2017/2018 | 3 11′, 72′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yasin Öztekin | Galatasaray – Gaziantepspor 3-1 | 11 december 2016 Süper Lig 2016/2017 | 3 12′, 66′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sinan Gümüs | Galatasaray – Kayserispor 6-0 | 19 may 2016 Süper Lig 2015/2016 | 3 26′, 45′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Wesley Sneijder | Galatasaray – Bursaspor 6-0 | 2 february 2014 Süper Lig 2013/2014 | 3 13′, 20′, 43′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Burak Yilmaz | CFR Cluj – Galatasaray 1-3 | 7 november 2012 Champions Giải đấu 2012/2013 | 3 18′, 61′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milan Baros | Galatasaray – Istanbul Basaksehir 3-1 | 26 september 2010 Süper Lig 2010/2011 | 3 5′, 12′, 42′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milan Baros | Galatasaray – Diyarbakirspor 4-1 | 11 april 2010 Süper Lig 2009/2010 | 3 18′, 28′, 52′ |
Shabani Nonda | Kasimpasa – Galatasaray 1-3 | 21 september 2009 Süper Lig 2009/2010 | 3 61′, 89′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milan Baros | Galatasaray – Besiktas 4-2 | 21 december 2008 Süper Lig 2008/2009 | 3 16′, 53′, 67′ |
Milan Baros | Galatasaray – Hacettepe 3-1 | 30 november 2008 Süper Lig 2008/2009 | 3 45′, 57′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arda Turan | Sivasspor – Galatasaray 3-5 | 4 may 2008 Süper Lig 2007/2008 | 3 40′, 42′, 76′ |
Hakan Sükür | Galatasaray – Manisaspor 6-3 | 9 february 2008 Süper Lig 2007/2008 | 3 23′, 47′, 83′ |
Shabani Nonda | Çaykur Rizespor – Galatasaray 2-5 | 12 january 2008 Süper Lig 2007/2008 | 3 4′, 45′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ümit Karan | Galatasaray – Manisaspor 4-0 | 11 february 2007 Süper Lig 2006/2007 | 4 26′, 54′, 70′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ümit Karan | Galatasaray – Gaziantepspor 6-0 | 12 february 2006 Süper Lig 2005/2006 | 3 22′, 25′, 68′ |
Ümit Karan | Galatasaray – Malatyaspor 5-2 | 21 august 2005 Süper Lig 2005/2006 | 3 7′, 36′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hasan Kabze | Istanbulspor – Galatasaray 0-3 | 12 march 2005 Süper Lig 2004/2005 | 3 7′, 45′, 63′ |
Hakan Sükür | Galatasaray – Konyaspor 3-1 | 8 august 2004 Süper Lig 2004/2005 | 3 24′, 32′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Necati Ates | Galatasaray – Denizlispor 4-3 | 16 april 2004 Süper Lig 2003/2004 | 3 17′, 28′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Haim Revivo | Bursaspor – Galatasaray 0-4 | 16 february 2003 Süper Lig 2002/2003 | 3 50′, 58′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arif Erdem | Çaykur Rizespor – Galatasaray 3-6 | 26 august 2001 Süper Lig 2001/2002 | 3 15′, 62′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Serkan Aykut | Istanbulspor – Galatasaray 3-5 | 11 april 2001 Süper Lig 2000/2001 | 3 15′, 21′, 31′ |
Mário Jardel | Genclerbirligi – Galatasaray 1-4 | 30 september 2000 Süper Lig 2000/2001 | 3 29′, 46′, 68′ |
Mário Jardel | Galatasaray – BB Erzurumspor 7-0 | 19 august 2000 Süper Lig 2000/2001 | 5 22′, 26′, 52′, 75′, 87′ |