Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Onuachu | 26 | 33 | |
Mbwana Samatta | 26 | 23 | |
Jelle Vossen | 22 | 17 | |
Wesley Sonck | 24 | 24 | |
Wesley Sonck | 23 | 30 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tolu Arokodare, Adriano Bertaccini and Kasper Dolberg | ||||
23 | 1 | 8 | ||
22 | 8 | 5 | ||
25 | 13 | 4 | ||
32 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kévin Denkey | ||||
23 | 10 | 12 | ||
24 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Cuypers | ||||
25 | 5 | 17 | ||
29 | 6 | 16 | ||
26 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Deniz Undav | ||||
27 | 3 | 21 | ||
26 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Paul Onuachu | ||||
26 | 1 | 33 | ||
25 | 7 | 17 | ||
28 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dieumerci Mbokani and Jonathan David | ||||
25 | 10 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mbwana Samatta | ||||
26 | 1 | 23 | ||
24 | 4 | 14 | ||
26 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
19 | 12 | 4 | ||
Lukasz Teodorczyk | ||||
24 | 10 | 11 | ||
25 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jérémy Perbet | ||||
24 | 14 | 10 | ||
35 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic | ||||
28 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hamdi Harbaoui and Michy Batshuayi | ||||
29 | 8 | 12 | ||
25 | 9 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Bacca | ||||
24 | 5 | 17 | ||
26 | 15 | 10 | ||
29 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jérémy Perbet | ||||
23 | 2 | 20 | ||
21 | 3 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jelle Vossen | ||||
22 | 1 | 17 | ||
23 | 4 | 12 | ||
29 | 6 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romelu Lukaku | ||||
22 | 13 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jaime Alfonso Ruiz | ||||
27 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Joseph Akpala | ||||
26 | 2 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
François Sterchele | ||||
24 | 10 | 11 | ||
24 | 10 | 11 | ||
26 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tosin Dosunmu | ||||
22 | 5 | 12 | ||
32 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenad Jestrovic | ||||
22 | 2 | 16 | ||
25 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luigi Pieroni | ||||
26 | 5 | 14 | ||
20 | 9 | 11 | ||
25 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
24 | 1 | 24 | ||
20 | 10 | 14 | ||
22 | 10 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
23 | 1 | 30 | ||
21 | 3 | 21 | ||
23 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jan Koller and Tomasz Radzinski | ||||
22 | 7 | 13 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Onuachu | Genk – Charleroi 4-1 | 4 november 2022 Jupiler Pro Giải đấu 2022/2023 | 4 9′, 35′, 71′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Onuachu | Genk – Eupen 5-0 | 3 april 2022 Jupiler Pro Giải đấu 2021/2022 | 3 11′, 45′, 79′ |
Paul Onuachu | Genk – RFC Seraing 3-0 | 26 september 2021 Jupiler Pro Giải đấu 2021/2022 | 3 42′, 44′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kristian Thorstvedt | Genk – Royal Antwerp 4-0 | 20 may 2021 Jupiler Pro Giải đấu 2020/2021 | 3 43′, 49′, 64′ |
Paul Onuachu | Eupen – Genk 1-4 | 6 january 2021 Jupiler Pro Giải đấu 2020/2021 | 3 42′, 48′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mbwana Samatta | Beveren – Genk 0-4 | 17 august 2019 Jupiler Pro Giải đấu 2019/2020 | 3 52′, 66′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mbwana Samatta | Genk – Zulte Waregem 4-0 | 29 september 2018 Jupiler Pro Giải đấu 2018/2019 | 3 31′, 68′, 86′ |
Leandro Trossard | Cercle Brugge – Genk 2-5 | 23 september 2018 Jupiler Pro Giải đấu 2018/2019 | 3 43′, 78′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jelle Vossen | Lokeren – Genk 3-4 | 2 december 2012 Jupiler Pro Giải đấu 2012/2013 | 3 31′, 36′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin De Bruyne | Club Brugge – Genk 4-5 | 29 october 2011 Jupiler Pro Giải đấu 2011/2012 | 3 2′, 77′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Elyaniv Barda | Genk – Zulte Waregem 5-2 | 14 december 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2007/2008 | 3 7′, 61′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Wesley Sonck | Genk – Royal Excel Mouscron 5-4 | 7 february 2003 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 4 10′, 56′, 74′, 78′ |
Wesley Sonck | Genk – Mechelen 9-0 | 23 november 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 6 29′, 34′, 36′, 47′, 77′, 83′ |
Kevin Vandenbergh | Genk – Mechelen 9-0 | 23 november 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 14′, 75′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moumouni Dagano | K.F.C. Lommel S.K. – Genk 1-5 | 16 march 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 61′, 69′, 83′ |
Wesley Sonck | Beveren – Genk 1-6 | 12 january 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 41′, 83′, 88′ |
Wesley Sonck | RWDM – Genk 2-5 | 25 november 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 4′, 41′, 65′ |
Moumouni Dagano | Genk – K.F.C. Lommel S.K. 4-2 | 20 october 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 9′, 41′, 48′ |
Wesley Sonck | Genk – La Louvière 5-1 | 26 august 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 56′, 65′, 86′ |
Wesley Sonck | Genk – Beveren 5-1 | 11 august 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 11′, 46′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ferenc Horváth | Genk – Standard Liège 4-0 | 29 august 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 26′, 28′, 45′ |
Branko Strupar | Westerlo – Genk 6-6 | 7 august 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 9′, 26′, 66′ |