Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcus Berg | 30 | 24 | |
Marcus Berg | 27 | 16 | |
Djibril Cisse | 29 | 24 | |
Djibril Cisse | 28 | 23 | |
Theofanis Gekas | 25 | 18 | |
Nikos Liberopoulos | 27 | 16 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ayoub El Kaabi and Jefté Betancor | ||||
32 | 4 | 5 | ||
24 | 5 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
24 | 5 | 5 | ||
Loren Morón | ||||
24 | 4 | 15 | ||
31 | 9 | 10 | ||
30 | 19 | 7 | ||
30 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cédric Bakambu | ||||
29 | 4 | 11 | ||
27 | 10 | 8 | ||
23 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tom van Weert | ||||
30 | 6 | 11 | ||
31 | 7 | 10 | ||
26 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Youssef El Arabi | ||||
29 | 9 | 9 | ||
30 | 17 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Youssef El Arabi | ||||
28 | 2 | 14 | ||
23 | 13 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Efthimis Koulouris | ||||
27 | 5 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcus Berg | ||||
30 | 1 | 24 | ||
30 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kostas Fortounis | ||||
29 | 2 | 17 | ||
24 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jeronimo Barrales | ||||
28 | 2 | 16 | ||
23 | 2 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcus Berg and Esteban Solari | ||||
27 | 1 | 16 | ||
21 | 18 | 9 | ||
21 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Rafik Djebbour | ||||
30 | 8 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kevin Mirallas | ||||
25 | 3 | 15 | ||
29 | 6 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
29 | 1 | 24 | ||
31 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Claudio Pizarro and Oscar Cardozo | ||||
28 | 10 | 5 | ||
Djibril Cisse | ||||
28 | 1 | 23 | ||
30 | 11 | 8 | ||
23 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
26 | 11 | 4 | ||
Ismael Blanco | ||||
27 | 3 | 12 | ||
23 | 11 | 7 | ||
22 | 11 | 7 | ||
32 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni and Pavel Pogrebnyak | ||||
26 | 8 | 5 | ||
26 | 16 | 4 | ||
Ismael Blanco | ||||
26 | 3 | 15 | ||
31 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nikos Liberopoulos | ||||
25 | 3 | 14 | ||
25 | 5 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dimitrios Salpingidis | ||||
25 | 2 | 15 | ||
24 | 7 | 10 | ||
23 | 11 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Theofanis Gekas | ||||
25 | 1 | 18 | ||
27 | 3 | 15 | ||
23 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovanni | ||||
22 | 2 | 17 | ||
28 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Derlei and Henrik Larsson | ||||
24 | 13 | 4 | ||
Nikos Liberopoulos | ||||
27 | 1 | 16 | ||
24 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
24 | 6 | 6 | ||
Alexis Alexandris | ||||
29 | 6 | 13 | ||
24 | 13 | 9 | ||
23 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexis Alexandris | ||||
36 | 6 | 13 | ||
28 | 8 | 12 | ||
25 | 9 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dimitris Nalitzis | ||||
24 | 2 | 23 | ||
23 | 15 | 9 | ||
35 | 15 | 9 | ||
25 | 17 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bernard | Panetolikos – Panathinaikos 0-5 | 16 september 2023 Superleague 2023/2024 | 3 13′, 45′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aitor Cantalapiedra | Panathinaikos – Giannina 3-0 | 17 september 2022 Superleague 2022/2023 | 3 44′, 54′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlitos | Panathinaikos – Ionikos 4-1 | 16 october 2021 Superleague 2021/2022 | 3 6′, 38′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcus Berg | Panathinaikos – Veria 5-0 | 4 march 2017 Superleague 2016/2017 | 3 18′, 39′, 41′ |
Marcus Berg | Panathinaikos – Panetolikos 4-0 | 12 february 2017 Superleague 2016/2017 | 3 67′, 80′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcus Berg | Panathinaikos – Panthrakikos 6-1 | 17 april 2016 Superleague 2015/2016 | 5 23′, 42′, 45′, 52′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcus Berg | Panathinaikos – PAOK Thessaloniki 4-3 | 8 march 2015 Superleague 2014/2015 | 3 27′, 70′, 87′ |
Marcus Berg | Panathinaikos – Ergotelis 5-0 | 11 january 2015 Superleague 2014/2015 | 3 12′, 15′, 42′ |
Marcus Berg | Panathinaikos – Midtjylland 4-1 | 21 august 2014 Europa Giải đấu 2014/2015 | 4 21′, 24′, 45′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcus Berg | Panathinaikos – Aris 4-1 | 8 march 2014 Superleague 2013/2014 | 3 26′, 56′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dimitris Papadopoulos | Panathinaikos – FC Petrzalka 3-0 | 2 october 2007 Europa Giải đấu 2007/2008 | 3 44′, 45′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dimitrios Salpingidis | Egaleo – Panathinaikos 1-4 | 20 august 2006 Superleague 2006/2007 | 3 38′, 41′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Angelos Basinas | Panathinaikos – Paniliakos 6-3 | 21 december 2003 Superleague 2003/2004 | 3 43′, 60′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nikos Liberopoulos | Panathinaikos – OFI Crete 5-1 | 4 may 2003 Superleague 2002/2003 | 3 17′, 49′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Goran Vlaovic | Egaleo – Panathinaikos 1-4 | 14 april 2002 Superleague 2001/2002 | 3 12′, 64′, 87′ |
Goran Vlaovic | Panathinaikos – Panachaiki 8-0 | 20 october 2001 Superleague 2001/2002 | 5 27′, 36′, 39′, 49′, 69′ |
Emmanuel Olisadebe | Panathinaikos – OFI Crete 5-1 | 30 september 2001 Superleague 2001/2002 | 3 2′, 36′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Goran Vlaovic | Kalamata – Panathinaikos 2-4 | 27 may 2001 Superleague 2000/2001 | 3 32′, 38′, 72′ |
Nikos Liberopoulos | Panathinaikos – Xanthi 3-0 | 25 november 2000 Superleague 2000/2001 | 3 2′, 59′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nikos Liberopoulos | Panathinaikos – Apollon Smyrnis 5-0 | 21 may 2000 Superleague 1999/2000 | 4 40′, 44′, 71′, 89′ |