Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Niclas Füllkrug | 30 | 16 | |
Claudio Pizarro | 31 | 9 | |
Miroslav Klose | 27 | 25 | |
Ailton | 30 | 28 | |
Mario Basler | 26 | 20 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
28 | 10 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
30 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Niclas Füllkrug and Christopher Nkunku | ||||
30 | 1 | 16 | ||
29 | 7 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Simon Terodde | ||||
29 | 4 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
– | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
– | 6 | 15 | ||
21 | 10 | 11 | ||
30 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
37 | 6 | 14 | ||
25 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Meier | ||||
26 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kießling | ||||
26 | 12 | 11 | ||
24 | 12 | 11 | ||
21 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
33 | 4 | 18 | ||
29 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
26 | 19 | 9 | ||
32 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
31 | 5 | 16 | ||
21 | 20 | 9 | ||
23 | 20 | 9 | ||
Claudio Pizarro and Oscar Cardozo | ||||
31 | 1 | 9 | ||
33 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Grafite | ||||
30 | 6 | 17 | ||
24 | 12 | 12 | ||
25 | 19 | 9 | ||
Vágner Love | ||||
24 | 4 | 6 | ||
30 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
25 | 4 | 14 | ||
23 | 6 | 13 | ||
23 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Theofanis Gekas | ||||
25 | 5 | 14 | ||
22 | 9 | 13 | ||
28 | 9 | 13 | ||
20 | 17 | 9 | ||
24 | 20 | 8 | ||
Walter Pandiani | ||||
22 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Miroslav Klose | ||||
27 | 1 | 25 | ||
26 | 6 | 15 | ||
26 | 16 | 10 | ||
Andriy Shevchenko | ||||
32 | 5 | 5 | ||
27 | 15 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marek Mintál | ||||
26 | 5 | 15 | ||
25 | 19 | 10 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
25 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ailton | ||||
30 | 1 | 28 | ||
24 | 10 | 13 | ||
30 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovane Élber and Thomas Christiansen | ||||
29 | 3 | 16 | ||
23 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso and Martin Max | ||||
28 | 5 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ebbe Sand and Sergej Barbarez | ||||
22 | 3 | 19 | ||
27 | 7 | 14 | ||
Demis Nikolaidis, Goran Drulic, Javi Moreno and Marcin Kuzba | ||||
22 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Martin Max | ||||
30 | 5 | 13 | ||
26 | 7 | 12 | ||
21 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Michael Preetz | ||||
29 | 17 | 8 | ||
29 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ulf Kirsten | ||||
28 | 8 | 15 | ||
27 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredi Bobic | ||||
27 | 9 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Basler and Heiko Herrlich | ||||
26 | 1 | 20 | ||
25 | 9 | 14 | ||
26 | 20 | 10 | ||
21 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kuntz and Tony Yeboah | ||||
31 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tony Yeboah and Ulf Kirsten | ||||
30 | 3 | 17 | ||
24 | 10 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fritz Walter | ||||
22 | 9 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roland Wohlfarth | ||||
28 | 4 | 15 | ||
34 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jørn Andersen | ||||
27 | 6 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jens Stage | Hoffenheim – Werder Bremen 3-4 | 29 september 2024 Bundesliga 2024/2025 | 3 26′, 39′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marvin Ducksch | Hertha Berlin – Werder Bremen 2-4 | 22 april 2023 Bundesliga 2022/2023 | 3 6′, 27′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Niclas Füllkrug | Schalke 04 – Werder Bremen 1-3 | 26 september 2020 Bundesliga 2020/2021 | 3 22′, 37′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Max Kruse | Werder Bremen – Hannover 96 4-0 | 19 november 2017 Bundesliga 2017/2018 | 3 55′, 59′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Max Kruse | Ingolstadt – Werder Bremen 2-4 | 22 april 2017 Bundesliga 2016/2017 | 4 45′, 81′, 87′, 90′ |
Thomas Delaney | Freiburg – Werder Bremen 2-5 | 1 april 2017 Bundesliga 2016/2017 | 3 45′, 47′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Claudio Pizarro | Bayer Leverkusen – Werder Bremen 1-4 | 2 march 2016 Bundesliga 2015/2016 | 3 55′, 65′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marko Arnautovic | Hoffenheim – Werder Bremen 1-4 | 2 december 2012 Bundesliga 2012/2013 | 3 29′, 73′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Claudio Pizarro | Werder Bremen – Köln 3-2 | 5 november 2011 Bundesliga 2011/2012 | 3 49′, 54′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hugo Almeida | Werder Bremen – St. Pauli 3-0 | 28 november 2010 Bundesliga 2010/2011 | 3 1′, 20′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Claudio Pizarro | Werder Bremen – Twente 4-1 | 25 february 2010 Europa Giải đấu 2009/2010 | 3 15′, 20′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Claudio Pizarro | Werder Bremen – Hannover 96 4-1 | 5 april 2009 Bundesliga 2008/2009 | 3 41′, 80′, 84′ |
Claudio Pizarro | Werder Bremen – Eintracht Frankfurt 5-0 | 29 november 2008 Bundesliga 2008/2009 | 3 11′, 20′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Markus Rosenberg | Hertha Berlin – Werder Bremen 1-4 | 6 may 2007 Bundesliga 2006/2007 | 3 19′, 50′, 82′ |
Aaron Hunt | Werder Bremen – Bochum 3-0 | 3 march 2007 Bundesliga 2006/2007 | 3 25′, 73′, 76′ |
Naldo | Eintracht Frankfurt – Werder Bremen 2-6 | 9 december 2006 Bundesliga 2006/2007 | 3 3′, 31′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nelson Valdez | Werder Bremen – Hannover 96 5-0 | 25 march 2006 Bundesliga 2005/2006 | 3 43′, 52′, 82′ |
Miroslav Klose | Werder Bremen – Nürnberg 6-2 | 15 october 2005 Bundesliga 2005/2006 | 3 2′, 34′, 39′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Angelos Charisteas | Freiburg – Werder Bremen 0-6 | 4 december 2004 Bundesliga 2004/2005 | 3 30′, 58′, 88′ |
Ivan Klasnic | Werder Bremen – Anderlecht 5-1 | 2 november 2004 Champions Giải đấu 2004/2005 | 3 2′, 16′, 79′ |
Miroslav Klose | Bochum – Werder Bremen 1-4 | 25 september 2004 Bundesliga 2004/2005 | 3 70′, 88′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aílton Almeida | Werder Bremen – Bochum 3-1 | 22 november 2003 Bundesliga 2003/2004 | 3 6′, 15′, 50′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aílton Almeida | Werder Bremen – Nürnberg 4-1 | 10 september 2002 Bundesliga 2002/2003 | 3 30′, 63′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aílton Almeida | Werder Bremen – Antalyaspor 6-0 | 28 september 2000 Europa Giải đấu 2000/2001 | 3 55′, 58′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marco Bode | Wolfsburg – Werder Bremen 2-7 | 19 september 1999 Bundesliga 1999/2000 | 3 25′, 40′, 89′ |
Claudio Pizarro | Wolfsburg – Werder Bremen 2-7 | 19 september 1999 Bundesliga 1999/2000 | 3 46′, 71′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arie van Lent | Werder Bremen – Köln 3-2 | 9 may 1997 Bundesliga 1996/1997 | 3 30′, 34′, 89′ |
Bruno Labbadia | Werder Bremen – Bochum 5-1 | 13 september 1996 Bundesliga 1996/1997 | 3 38′, 56′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mario Basler | Werder Bremen – Bochum 3-0 | 27 august 1994 Bundesliga 1994/1995 | 3 69′, 82′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Frank Neubarth | Werder Bremen – Freiburg 3-2 | 6 april 1994 Bundesliga 1993/1994 | 3 7′, 11′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Wynton Rufer | Werder Bremen – Hertha Berlin 6-0 | 5 april 1991 Bundesliga 1990/1991 | 3 50′, 63′, 84′ |