Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lukasz Teodorczyk | 25 | 22 | |
Aleksandar Mitrovic | 20 | 20 | |
Romelu Lukaku | 16 | 15 | |
Nenad Jestrovic | 29 | 18 | |
Jan Koller | 28 | 22 | |
Tomasz Radzinski | 27 | 22 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kasper Dolberg, Adriano Bertaccini and Tolu Arokodare | ||||
27 | 1 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kévin Denkey | ||||
26 | 2 | 19 | ||
26 | 6 | 15 | ||
23 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Deniz Undav | ||||
21 | 5 | 17 | ||
36 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Paul Onuachu | ||||
22 | 5 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dieumerci Mbokani and Jonathan David | ||||
22 | 5 | 11 | ||
30 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mbwana Samatta | ||||
30 | 3 | 16 | ||
21 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Chevalier | ||||
33 | 2 | 18 | ||
25 | 3 | 17 | ||
26 | 6 | 12 | ||
27 | 8 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
25 | 7 | 5 | ||
24 | 12 | 4 | ||
Lukasz Teodorczyk | ||||
25 | 1 | 22 | ||
20 | 7 | 13 | ||
26 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aritz Adúriz | ||||
22 | 14 | 4 | ||
Jérémy Perbet | ||||
26 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic | ||||
20 | 1 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hamdi Harbaoui and Michy Batshuayi | ||||
19 | 4 | 14 | ||
25 | 4 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Bacca | ||||
27 | 3 | 19 | ||
27 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Radamel Falcao | ||||
24 | 4 | 7 | ||
28 | 8 | 5 | ||
Jérémy Perbet | ||||
26 | 4 | 15 | ||
28 | 7 | 14 | ||
24 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jelle Vossen | ||||
18 | 4 | 12 | ||
26 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Claudio Pizarro and Oscar Cardozo | ||||
23 | 3 | 6 | ||
16 | 16 | 4 | ||
Romelu Lukaku | ||||
16 | 1 | 15 | ||
25 | 8 | 9 | ||
24 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jaime Alfonso Ruiz | ||||
23 | 2 | 16 | ||
24 | 14 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
François Sterchele | ||||
23 | 2 | 20 | ||
26 | 6 | 15 | ||
32 | 9 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tosin Dosunmu | ||||
29 | 6 | 11 | ||
24 | 8 | 10 | ||
24 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenad Jestrovic | ||||
29 | 1 | 18 | ||
24 | 5 | 14 | ||
34 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luigi Pieroni | ||||
23 | 5 | 14 | ||
30 | 13 | 10 | ||
26 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Derlei and Henrik Larsson | ||||
27 | 4 | 7 | ||
Wesley Sonck | ||||
27 | 4 | 20 | ||
24 | 17 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
30 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovane Élber and Raúl | ||||
27 | 7 | 5 | ||
Jan Koller and Tomasz Radzinski | ||||
28 | 1 | 22 | ||
27 | 1 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Darko Kovacevic | ||||
26 | 15 | 4 | ||
Ole Martin Årst and Toni Brogno | ||||
27 | 3 | 20 | ||
29 | 7 | 14 | ||
26 | 7 | 14 | ||
26 | 16 | 11 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kasper Dolberg | Cercle Brugge – Anderlecht 0-5 | 10 november 2024 Jupiler Pro Giải đấu 2024/2025 | 3 18′, 62′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anders Dreyer | Anderlecht – Oud-Heverlee Leuven 5-1 | 28 october 2023 Jupiler Pro Giải đấu 2023/2024 | 3 12′, 42′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Francis Amuzu | Royal Antwerp – Anderlecht 0-4 | 8 may 2022 Jupiler Pro Giải đấu 2021/2022 | 3 10′, 53′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michel Vlap | Anderlecht – Zulte Waregem 7-0 | 7 march 2020 Jupiler Pro Giải đấu 2019/2020 | 3 16′, 65′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Landry Dimata | Anderlecht – Cercle Brugge 4-2 | 21 october 2018 Jupiler Pro Giải đấu 2018/2019 | 3 8′, 32′, 52′ |
Ivan Santini | Anderlecht – Oostende 5-2 | 5 august 2018 Jupiler Pro Giải đấu 2018/2019 | 3 46′, 83′, 86′ |
Ivan Santini | Kortrijk – Anderlecht 1-4 | 28 july 2018 Jupiler Pro Giải đấu 2018/2019 | 3 3′, 48′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lukasz Teodorczyk | Anderlecht – Royal Excel Mouscron 5-3 | 25 february 2018 Jupiler Pro Giải đấu 2017/2018 | 3 45′, 57′, 61′ |
Sofiane Hanni | Standard Liège – Anderlecht 3-3 | 28 january 2018 Jupiler Pro Giải đấu 2017/2018 | 3 14′, 41′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Matias Suárez | Anderlecht – Charleroi 5-2 | 25 august 2013 Jupiler Pro Giải đấu 2013/2014 | 3 20′, 31′, 47′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dieumerci Mbokani | R.A.E.C. Mons – Anderlecht 0-5 | 8 december 2012 Jupiler Pro Giải đấu 2012/2013 | 3 4′, 39′, 87′ |
Tom De Sutter | Mechelen – Anderlecht 1-4 | 3 november 2012 Jupiler Pro Giải đấu 2012/2013 | 3 44′, 52′, 90′ |
Dieumerci Mbokani | Cercle Brugge – Anderlecht 0-3 | 12 august 2012 Jupiler Pro Giải đấu 2012/2013 | 3 4′, 24′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Matias Suárez | Anderlecht – AEK Athens 4-1 | 15 september 2011 Europa Giải đấu 2011/2012 | 3 16′, 40′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicolás Frutos | Anderlecht – Mechelen 7-1 | 25 october 2008 Jupiler Pro Giải đấu 2008/2009 | 3 30′, 34′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicolás Frutos | Anderlecht – Sint-Truiden 4-1 | 26 april 2008 Jupiler Pro Giải đấu 2007/2008 | 3 80′, 84′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dieumerci Mbokani | Anderlecht – Beveren 8-1 | 6 may 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2006/2007 | 3 78′, 86′, 89′ |
Moubarak Boussoufa | Anderlecht – Beveren 8-1 | 6 may 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2006/2007 | 3 33′, 44′, 52′ |
Ahmed Hassan | Anderlecht – Charleroi 3-2 | 3 march 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2006/2007 | 3 12′, 77′, 89′ |
Mohamed Tchité | Westerlo – Anderlecht 3-4 | 20 august 2006 Jupiler Pro Giải đấu 2006/2007 | 3 15′, 24′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Grégory Pujol | Anderlecht – Westerlo 5-0 | 15 april 2006 Jupiler Pro Giải đấu 2005/2006 | 3 54′, 72′, 75′ |
Mbo Mpenza | Genk – Anderlecht 3-3 | 28 august 2005 Jupiler Pro Giải đấu 2005/2006 | 3 44′, 60′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aruna Dindane | Anderlecht – K. Heusden-Zolder SK 6-0 | 23 march 2004 Jupiler Pro Giải đấu 2003/2004 | 3 19′, 50′, 62′ |
Pär Zetterberg | K. Heusden-Zolder SK – Anderlecht 2-4 | 26 september 2003 Jupiler Pro Giải đấu 2003/2004 | 3 45′, 76′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nenad Jestrovic | Lokeren – Anderlecht 0-5 | 27 april 2003 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 6′, 71′, 72′ |
Nenad Jestrovic | Anderlecht – Royal Antwerp 4-1 | 16 february 2003 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 14′, 45′, 58′ |
Nenad Jestrovic | Anderlecht – Beveren 7-1 | 21 december 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 45′, 74′, 75′ |
Ivica Mornar | Anderlecht – Royal Excel Mouscron 6-3 | 23 september 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 35′, 76′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jan Koller | Zuid-West-Vlaanderen – Anderlecht 1-4 | 18 february 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2000/2001 | 3 3′, 35′, 58′ |
Tomasz Radzinski | Anderlecht – Lokeren 8-0 | 28 october 2000 Jupiler Pro Giải đấu 2000/2001 | 4 16′, 40′, 75′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jan Koller | Mechelen – Anderlecht 2-5 | 6 november 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 25′, 33′, 39′ |
Tomasz Radzinski | Anderlecht – Beveren 5-2 | 15 august 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 22′, 51′, 64′ |