Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Radamel Falcao | 26 | 12 | |
Diego Forlán | 30 | 32 | |
Christian Vieri | 24 | 24 | |
Manolo | 27 | 27 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
29 | 5 | 8 | ||
33 | 9 | 7 | ||
24 | 15 | 6 | ||
Robert Lewandowski | ||||
24 | 9 | 4 | ||
33 | 9 | 4 | ||
29 | 16 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
33 | 6 | 16 | ||
31 | 8 | 15 | ||
29 | 20 | 9 | ||
Harry Kane and Kylian Mbappé | ||||
33 | 3 | 6 | ||
31 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
32 | 4 | 15 | ||
30 | 8 | 13 | ||
28 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
27 | 9 | 12 | ||
35 | 11 | 11 | ||
Karim Benzema | ||||
31 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
34 | 4 | 21 | ||
26 | 11 | 12 | ||
26 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
27 | 9 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
28 | 8 | 15 | ||
Lionel Messi | ||||
28 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
27 | 6 | 19 | ||
Aritz Adúriz and Ciro Immobile | ||||
27 | 4 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
26 | 5 | 16 | ||
30 | 12 | 12 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
26 | 6 | 6 | ||
22 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
25 | 6 | 22 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
25 | 5 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
24 | 3 | 22 | ||
29 | 15 | 12 | ||
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
29 | 13 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
25 | 3 | 27 | ||
32 | 16 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
25 | 3 | 8 | ||
27 | 13 | 4 | ||
27 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
27 | 3 | 28 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
26 | 3 | 24 | ||
Radamel Falcao | ||||
26 | 1 | 12 | ||
24 | 3 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
22 | 3 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
30 | 5 | 18 | ||
21 | 11 | 12 | ||
Claudio Pizarro and Oscar Cardozo | ||||
30 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
30 | 1 | 32 | ||
20 | 10 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Güiza | ||||
19 | 3 | 20 | ||
28 | 8 | 16 | ||
Luca Toni and Pavel Pogrebnyak | ||||
19 | 8 | 5 | ||
28 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
23 | 8 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Samuel Eto’o | ||||
22 | 6 | 13 | ||
25 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
21 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
20 | 3 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roy Makaay | ||||
19 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Salva | ||||
28 | 2 | 24 | ||
Darko Kovacevic | ||||
28 | 2 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
24 | 1 | 24 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
24 | 10 | 16 | ||
29 | 17 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juan Antonio Pizzi | ||||
29 | 8 | 16 | ||
26 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romário | ||||
24 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bebeto | ||||
24 | 5 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emilio Butragueño | ||||
26 | 3 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Sánchez | ||||
30 | 3 | 18 | ||
25 | 13 | 12 | ||
24 | 17 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Antoine Griezmann | Getafe – Atlético Madrid 0-3 | 15 may 2024 La Liga 2023/2024 | 3 27′, 42′, 51′ |
Álvaro Morata | Girona – Atlético Madrid 4-3 | 3 january 2024 La Liga 2023/2024 | 3 14′, 44′, 54′ |
Antoine Griezmann | Celta Vigo – Atlético Madrid 0-3 | 21 october 2023 La Liga 2023/2024 | 3 29′, 64′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Antoine Griezmann | Atlético Madrid – Leganés 4-0 | 28 february 2018 La Liga 2017/2018 | 4 26′, 35′, 56′, 67′ |
Antoine Griezmann | Sevilla – Atlético Madrid 2-5 | 25 february 2018 La Liga 2017/2018 | 3 42′, 51′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin Gameiro | Sporting Gijon – Atlético Madrid 1-4 | 18 february 2017 La Liga 2016/2017 | 3 80′, 81′, 85′ |
Yannick Ferreira Carrasco | Atlético Madrid – Granada 7-1 | 15 october 2016 La Liga 2016/2017 | 3 34′, 45′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Antoine Griezmann | Athletic Bilbao – Atlético Madrid 1-4 | 21 december 2014 La Liga 2014/2015 | 3 46′, 73′, 81′ |
Mario Mandzukic | Atlético Madrid – Olympiacos 4-0 | 26 november 2014 Champions Giải đấu 2014/2015 | 3 38′, 62′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Radamel Falcao | Atlético Madrid – Deportivo La Coruña 6-0 | 9 december 2012 La Liga 2012/2013 | 5 27′, 41′, 63′, 67′, 70′ |
Radamel Falcao | Atlético Madrid – Athletic Bilbao 4-0 | 27 august 2012 La Liga 2012/2013 | 3 19′, 41′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Radamel Falcao | Real Sociedad – Atlético Madrid 0-4 | 21 january 2012 La Liga 2011/2012 | 3 2′, 82′, 90′ |
Radamel Falcao | Atlético Madrid – Racing Santander 4-0 | 18 september 2011 La Liga 2011/2012 | 3 23′, 36′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio Agüero | Mallorca – Atlético Madrid 3-4 | 21 may 2011 La Liga 2010/2011 | 3 12′, 59′, 81′ |
Diego Costa | Osasuna – Atlético Madrid 2-3 | 3 april 2011 La Liga 2010/2011 | 3 39′, 61′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Diego Forlán | Athletic Bilbao – Atlético Madrid 1-4 | 23 may 2009 La Liga 2008/2009 | 3 72′, 77′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Salva | Atlético Madrid – Mallorca 4-0 | 3 april 2005 La Liga 2004/2005 | 3 26′, 85′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fernando Torres | Athletic Bilbao – Atlético Madrid 3-4 | 23 may 2004 La Liga 2003/2004 | 3 31′, 33′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
José Mari | Atlético Madrid – Athletic Bilbao 3-3 | 10 november 2002 La Liga 2002/2003 | 3 22′, 75′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Christian Vieri | Salamanca – Atlético Madrid 5-4 | 21 march 1998 La Liga 1997/1998 | 4 11′, 43′, 82′, 84′ |
Christian Vieri | Real Zaragoza – Atlético Madrid 1-5 | 19 october 1997 La Liga 1997/1998 | 3 19′, 39′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kiko | Atlético Madrid – Real Valladolid 6-0 | 2 october 1994 La Liga 1994/1995 | 3 28′, 53′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luis García Postigo | Atlético Madrid – Athletic Bilbao 4-2 | 17 april 1994 La Liga 1993/1994 | 3 21′, 25′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Manolo | Atlético Madrid – Cádiz 5-1 | 12 april 1992 La Liga 1991/1992 | 4 38′, 40′, 51′, 75′ |
Manolo | Atlético Madrid – Real Valladolid 5-1 | 1 december 1991 La Liga 1991/1992 | 3 1′, 51′, 55′ |