Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Braut Haaland | 20 | 10 | |
Pierre-Emerick Aubameyang | 27 | 31 | |
Robert Lewandowski | 25 | 20 | |
Márcio Amoroso | 27 | 18 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andrej Kramaric | ||||
20 | 2 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
25 | 10 | 13 | ||
31 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christopher Nkunku and Niclas Füllkrug | ||||
28 | 19 | 9 | ||
27 | 19 | 9 | ||
24 | 19 | 9 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
19 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
21 | 3 | 22 | ||
26 | 15 | 9 | ||
32 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
20 | 3 | 27 | ||
21 | 17 | 8 | ||
31 | 17 | 8 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
20 | 1 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
20 | 3 | 17 | ||
19 | 6 | 13 | ||
31 | 15 | 11 | ||
Robert Lewandowski | ||||
20 | 2 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
25 | 2 | 18 | ||
29 | 3 | 17 | ||
19 | 14 | 12 | ||
Lionel Messi | ||||
25 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
28 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
27 | 1 | 31 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
27 | 5 | 7 | ||
28 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
26 | 2 | 25 | ||
26 | 11 | 12 | ||
27 | 15 | 11 | ||
30 | 19 | 9 | ||
27 | 19 | 9 | ||
Aritz Adúriz | ||||
26 | 3 | 8 | ||
26 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Meier | ||||
25 | 4 | 16 | ||
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
25 | 17 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
25 | 1 | 20 | ||
24 | 4 | 16 | ||
24 | 11 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
25 | 5 | 6 | ||
24 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kießling | ||||
24 | 2 | 24 | ||
23 | 6 | 14 | ||
27 | 12 | 11 | ||
20 | 19 | 10 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
24 | 2 | 10 | ||
23 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
23 | 3 | 22 | ||
23 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
26 | 4 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
25 | 3 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Grafite | ||||
29 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
27 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Theofanis Gekas | ||||
27 | 2 | 16 | ||
26 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Miroslav Klose | ||||
25 | 8 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marek Mintál | ||||
32 | 5 | 15 | ||
23 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ailton | ||||
22 | 4 | 16 | ||
31 | 4 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovane Élber and Thomas Christiansen | ||||
30 | 10 | 13 | ||
21 | 15 | 11 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
30 | 6 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso and Martin Max | ||||
27 | 1 | 18 | ||
29 | 13 | 11 | ||
20 | 17 | 10 | ||
Pierre van Hooijdonk | ||||
27 | 5 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ebbe Sand and Sergej Barbarez | ||||
29 | 15 | 10 | ||
25 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Michael Preetz | ||||
29 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ulf Kirsten | ||||
28 | 3 | 14 | ||
30 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ulf Kirsten | ||||
27 | 12 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredi Bobic | ||||
33 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Heiko Herrlich and Mario Basler | ||||
32 | 7 | 15 | ||
27 | 9 | 14 | ||
25 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kuntz and Tony Yeboah | ||||
24 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tony Yeboah and Ulf Kirsten | ||||
23 | 4 | 15 | ||
25 | 10 | 10 | ||
30 | 10 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fritz Walter | ||||
22 | 2 | 20 | ||
28 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jørn Andersen | ||||
22 | 6 | 10 | ||
27 | 6 | 10 | ||
26 | 15 | 9 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Niclas Füllkrug | Borussia Dortmund – Bochum 3-1 | 28 january 2024 Bundesliga 2023/2024 | 3 6′, 72′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Braut Haaland | Borussia Dortmund – Bochum 3-4 | 30 april 2022 Bundesliga 2021/2022 | 3 18′, 30′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Braut Haaland | Hertha Berlin – Borussia Dortmund 2-5 | 21 november 2020 Bundesliga 2020/2021 | 4 47′, 49′, 62′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jadon Sancho | SC Paderborn – Borussia Dortmund 1-6 | 31 may 2020 Bundesliga 2019/2020 | 3 57′, 74′, 90′ |
Erling Braut Haaland | Augsburg – Borussia Dortmund 3-5 | 18 january 2020 Bundesliga 2019/2020 | 3 59′, 70′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paco Alcácer | Borussia Dortmund – Augsburg 4-3 | 6 october 2018 Bundesliga 2018/2019 | 3 62′, 80′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | Borussia Dortmund – Borussia Mönchengladbach 6-1 | 23 september 2017 Bundesliga 2017/2018 | 3 45′, 49′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | Borussia Dortmund – Benfica 4-0 | 8 march 2017 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 4′, 61′, 85′ |
Pierre-Emerick Aubameyang | Hamburg – Borussia Dortmund 2-5 | 5 november 2016 Bundesliga 2016/2017 | 4 4′, 23′, 27′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | Borussia Dortmund – Augsburg 5-1 | 25 october 2015 Bundesliga 2015/2016 | 3 18′, 85′, 90′ |
Pierre-Emerick Aubameyang | Gabala – Borussia Dortmund 1-3 | 22 october 2015 Europa Giải đấu 2015/2016 | 3 31′, 38′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marco Reus | Stuttgart – Borussia Dortmund 2-3 | 29 march 2014 Bundesliga 2013/2014 | 3 30′, 68′, 83′ |
Robert Lewandowski | Borussia Dortmund – Stuttgart 6-1 | 1 november 2013 Bundesliga 2013/2014 | 3 54′, 56′, 72′ |
Pierre-Emerick Aubameyang | Augsburg – Borussia Dortmund 0-4 | 10 august 2013 Bundesliga 2013/2014 | 3 24′, 66′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Borussia Dortmund – Real Madrid 4-1 | 24 april 2013 Champions Giải đấu 2012/2013 | 4 8′, 50′, 55′, 67′ |
Marco Reus | Borussia Dortmund – Eintracht Frankfurt 3-0 | 16 february 2013 Bundesliga 2012/2013 | 3 8′, 10′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lucas Barrios | Kaiserslautern – Borussia Dortmund 2-5 | 28 april 2012 Bundesliga 2011/2012 | 3 18′, 26′, 55′ |
Robert Lewandowski | Borussia Dortmund – Augsburg 4-0 | 1 october 2011 Bundesliga 2011/2012 | 3 30′, 44′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lucas Barrios | Nürnberg – Borussia Dortmund 2-3 | 24 april 2010 Bundesliga 2009/2010 | 3 27′, 63′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ebi Smolarek | Kaiserslautern – Borussia Dortmund 3-3 | 15 october 2005 Bundesliga 2005/2006 | 3 7′, 16′, 40′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michael Zorc | Hamburg – Borussia Dortmund 0-4 | 10 december 1994 Bundesliga 1994/1995 | 3 56′, 62′, 79′ |
Andreas Möller | Köln – Borussia Dortmund 1-6 | 23 august 1994 Bundesliga 1994/1995 | 3 12′, 22′, 35′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Stéphane Chapuisat | Borussia Dortmund – Werder Bremen 3-2 | 2 april 1994 Bundesliga 1993/1994 | 3 56′, 67′, 72′ |
Stéphane Chapuisat | Borussia Dortmund – Dynamo Dresden 4-0 | 1 september 1993 Bundesliga 1993/1994 | 3 37′, 72′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Stéphane Chapuisat | Borussia Dortmund – Wattenscheid 09 6-0 | 16 april 1993 Bundesliga 1992/1993 | 3 15′, 56′, 88′ |