Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hugo Cuypers | 26 | 27 | |
Jonathan David | 20 | 18 | |
Ole Martin Årst | 25 | 30 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Adriano Bertaccini, Kasper Dolberg and Tolu Arokodare | ||||
24 | 13 | 4 | ||
– | 13 | 4 | ||
Afimico Pululu, Christopher Nkunku and João Félix | ||||
24 | 7 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kévin Denkey | ||||
31 | 7 | 14 | ||
24 | 14 | 11 | ||
Ayoub El Kaabi | ||||
21 | 5 | 5 | ||
27 | 18 | 3 | ||
31 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Cuypers | ||||
26 | 1 | 27 | ||
20 | 7 | 15 | ||
Arthur Cabral and Zeki Amdouni | ||||
26 | 3 | 6 | ||
20 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Deniz Undav | ||||
29 | 3 | 21 | ||
33 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Paul Onuachu | ||||
25 | 3 | 20 | ||
28 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bruno Fernandes | ||||
31 | 12 | 4 | ||
Jonathan David and Dieumerci Mbokani | ||||
20 | 1 | 18 | ||
24 | 7 | 10 | ||
31 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mbwana Samatta | ||||
19 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Chevalier | ||||
22 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
25 | 12 | 4 | ||
Lukasz Teodorczyk | ||||
23 | 10 | 11 | ||
32 | 14 | 10 | ||
25 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jérémy Perbet | ||||
27 | 6 | 14 | ||
28 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic | ||||
26 | 5 | 13 | ||
29 | 15 | 9 | ||
20 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hamdi Harbaoui and Michy Batshuayi | ||||
27 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Bacca | ||||
26 | 2 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jérémy Perbet | ||||
25 | 7 | 14 | ||
28 | 10 | 13 | ||
33 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jelle Vossen | ||||
24 | 15 | 8 | ||
31 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romelu Lukaku | ||||
30 | 8 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jaime Alfonso Ruiz | ||||
31 | 5 | 14 | ||
26 | 8 | 13 | ||
23 | 10 | 12 | ||
29 | 18 | 9 | ||
25 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Joseph Akpala | ||||
22 | 9 | 11 | ||
31 | 9 | 11 | ||
28 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
François Sterchele | ||||
27 | 6 | 15 | ||
30 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tosin Dosunmu | ||||
21 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
29 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
27 | 5 | 17 | ||
25 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jan Koller and Tomasz Radzinski | ||||
18 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ole Martin Årst and Toni Brogno | ||||
25 | 1 | 30 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Omri Gandelman | Gent – Charleroi 5-0 | 17 march 2024 Jupiler Pro Giải đấu 2023/2024 | 4 41′, 48′, 55′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hugo Cuypers | Gent – Standard Liège 3-1 | 3 june 2023 Jupiler Pro Giải đấu 2022/2023 | 3 23′, 43′, 79′ |
Gift Orban | Cercle Brugge – Gent 0-4 | 13 may 2023 Jupiler Pro Giải đấu 2022/2023 | 3 51′, 64′, 67′ |
Gift Orban | Istanbul Basaksehir – Gent 1-4 | 15 march 2023 Europa Conference Giải đấu 2022/2023 | 3 31′, 32′, 34′ |
Gift Orban | Zulte Waregem – Gent 2-6 | 12 march 2023 Jupiler Pro Giải đấu 2022/2023 | 4 53′, 68′, 75′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tarik Tissoudali | Gent – Oud-Heverlee Leuven 5-0 | 10 april 2022 Jupiler Pro Giải đấu 2021/2022 | 3 48′, 89′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roman Yaremchuk | Gent – Royal Excel Mouscron 4-0 | 15 february 2021 Jupiler Pro Giải đấu 2020/2021 | 3 28′, 85′, 90′ |
Roman Yaremchuk | Beveren – Gent 1-4 | 1 november 2020 Jupiler Pro Giải đấu 2020/2021 | 3 29′, 37′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jonathan David | Gent – Sint-Truiden 4-1 | 23 february 2020 Jupiler Pro Giải đấu 2019/2020 | 3 10′, 26′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sven Kums | Gent – Club Brugge 4-1 | 4 october 2015 Jupiler Pro Giải đấu 2015/2016 | 3 15′, 51′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moses Simon | Lokeren – Gent 3-3 | 1 february 2015 Jupiler Pro Giải đấu 2014/2015 | 3 6′, 16′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Habib Habibou | Cercle Brugge – Gent 1-4 | 8 march 2014 Jupiler Pro Giải đấu 2013/2014 | 3 37′, 80′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Elimane Coulibaly | KSV Roeselare – Gent 0-4 | 30 december 2009 Jupiler Pro Giải đấu 2009/2010 | 3 8′, 13′, 39′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bryan Ruiz | Gent – Lokeren 4-2 | 8 december 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2007/2008 | 3 22′, 68′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Adékambi Olufadé | Lierse SK – Gent 1-4 | 23 september 2006 Jupiler Pro Giải đấu 2006/2007 | 3 61′, 67′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moubarak Boussoufa | Gent – Club Brugge 4-1 | 2 april 2006 Jupiler Pro Giải đấu 2005/2006 | 3 18′, 67′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tim Matthys | Gent – RWDM 3-0 | 7 november 2004 Jupiler Pro Giải đấu 2004/2005 | 3 33′, 78′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anders Nielsen | Gent – Westerlo 4-1 | 25 august 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 17′, 54′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ole Martin Årst | Gent – Zuid-West-Vlaanderen 4-2 | 22 april 2000 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 33′, 61′, 86′ |
Ole Martin Årst | K.F.C. Lommel S.K. – Gent 1-3 | 4 march 2000 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 22′, 49′, 90′ |
Ole Martin Årst | Gent – Mechelen 6-1 | 5 december 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 35′, 52′, 90′ |
Gunther Schepens | Gent – K.F.C. Lommel S.K. 6-2 | 2 october 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 12′, 39′, 60′ |
Ole Martin Årst | Gent – Beveren 4-1 | 18 september 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 7′, 24′, 69′ |