Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | 23 | 27 | |
Karim Benzema | 20 | 20 | |
Sonny Anderson | 30 | 22 | |
Sonny Anderson | 29 | 23 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonathan David | ||||
33 | 10 | 5 | ||
Barnabás Varga | ||||
33 | 5 | 3 | ||
19 | 5 | 3 | ||
24 | 20 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
32 | 2 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
32 | 2 | 27 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
25 | 3 | 21 | ||
29 | 10 | 12 | ||
23 | 20 | 10 | ||
James Tavernier | ||||
29 | 2 | 6 | ||
33 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
27 | 2 | 20 | ||
28 | 9 | 14 | ||
25 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé and Wissam Ben Yedder | ||||
23 | 3 | 16 | ||
26 | 12 | 9 | ||
Robert Lewandowski | ||||
26 | 4 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
22 | 5 | 15 | ||
25 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
24 | 3 | 19 | ||
24 | 5 | 18 | ||
24 | 5 | 18 | ||
22 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
25 | 2 | 28 | ||
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
25 | 4 | 6 | ||
23 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
24 | 2 | 21 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | ||||
23 | 1 | 27 | ||
21 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
22 | 7 | 15 | ||
28 | 8 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
27 | 4 | 16 | ||
23 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenê and Olivier Giroud | ||||
22 | 4 | 16 | ||
26 | 6 | 14 | ||
26 | 15 | 9 | ||
Lionel Messi | ||||
26 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Moussa Sow | ||||
21 | 3 | 17 | ||
25 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mamadou Niang | ||||
20 | 3 | 15 | ||
24 | 15 | 10 | ||
26 | 15 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
20 | 8 | 4 | ||
20 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
André-Pierre Gignac | ||||
21 | 2 | 17 | ||
Lionel Messi | ||||
21 | 5 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
20 | 1 | 20 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
20 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
23 | 6 | 11 | ||
26 | 12 | 10 | ||
32 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
22 | 2 | 14 | ||
32 | 5 | 12 | ||
31 | 15 | 9 | ||
26 | 20 | 8 | ||
Andriy Shevchenko | ||||
31 | 9 | 4 | ||
26 | 9 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
30 | 4 | 13 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
31 | 4 | 6 | ||
22 | 7 | 5 | ||
20 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
24 | 6 | 16 | ||
29 | 15 | 10 | ||
31 | 15 | 10 | ||
Fernando Morientes | ||||
29 | 5 | 5 | ||
31 | 20 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shabani Nonda | ||||
28 | 6 | 13 | ||
32 | 7 | 12 | ||
23 | 11 | 11 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
32 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse and Pauleta | ||||
31 | 5 | 14 | ||
22 | 11 | 10 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
28 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
30 | 1 | 22 | ||
27 | 8 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
29 | 1 | 23 | ||
Darko Kovacevic | ||||
27 | 9 | 5 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | Lyon – Nice 4-1 | 1 december 2024 Ligue 1 2024/2025 | 3 4′, 41′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | Lyon – Toulouse 3-0 | 10 december 2023 Ligue 1 2023/2024 | 3 25′, 29′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | Lyon – Montpellier 5-4 | 7 may 2023 Ligue 1 2022/2023 | 4 31′, 59′, 82′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Memphis Depay | Lyon – Dijon 4-1 | 28 august 2020 Ligue 1 2020/2021 | 3 39′, 45′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Memphis Depay | Lyon – Nice 3-2 | 19 may 2018 Ligue 1 2017/2018 | 3 48′, 65′, 86′ |
Memphis Depay | Troyes – Lyon 0-5 | 22 october 2017 Ligue 1 2017/2018 | 3 49′, 65′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nabil Fekir | Lyon – AZ Alkmaar 7-1 | 23 february 2017 Europa Giải đấu 2016/2017 | 3 5′, 27′, 78′ |
Alexandre Lacazette | Nancy – Lyon 0-3 | 14 august 2016 Ligue 1 2016/2017 | 3 33′, 44′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | Lyon – Monaco 6-1 | 7 may 2016 Ligue 1 2015/2016 | 3 8′, 35′, 81′ |
Alexandre Lacazette | Lyon – Saint-Étienne 3-0 | 8 november 2015 Ligue 1 2015/2016 | 3 41′, 59′, 90′ |
Nabil Fekir | Caen – Lyon 0-4 | 29 august 2015 Ligue 1 2015/2016 | 3 19′, 44′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | Lyon – Lille 3-0 | 5 october 2014 Ligue 1 2014/2015 | 3 39′, 45′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bafetimbi Gomis | Marseille – Lyon 1-4 | 28 november 2012 Ligue 1 2012/2013 | 3 3′, 34′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bafetimbi Gomis | Dinamo Zagreb – Lyon 1-7 | 7 december 2011 Champions Giải đấu 2011/2012 | 4 44′, 48′, 51′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lisandro Lopez | Lyon – Arles 5-0 | 6 march 2011 Ligue 1 2010/2011 | 3 14′, 51′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michel Bastos | Sochaux – Lyon 0-4 | 21 february 2010 Ligue 1 2009/2010 | 3 5′, 25′, 26′ |
Lisandro Lopez | Lille – Lyon 4-3 | 6 december 2009 Ligue 1 2009/2010 | 3 2′, 22′, 35′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Karim Benzema | Metz – Lyon 1-5 | 15 september 2007 Ligue 1 2007/2008 | 3 4′, 36′, 38′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fred | Lyon – Le Mans 8-1 | 13 may 2006 Ligue 1 2005/2006 | 3 18′, 39′, 76′ |
Sylvain Wiltord | Strasbourg – Lyon 0-4 | 4 january 2006 Ligue 1 2005/2006 | 3 5′, 55′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sylvain Wiltord | Lyon – Werder Bremen 7-2 | 8 march 2005 Champions Giải đấu 2004/2005 | 3 8′, 55′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Peguy Luyindula | Ajaccio – Lyon 2-4 | 4 october 2003 Ligue 1 2003/2004 | 3 12′, 70′, 87′ |
Juninho Pernambucano | Lyon – Lens 4-0 | 27 september 2003 Ligue 1 2003/2004 | 3 9′, 41′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Juninho Pernambucano | Lyon – Auxerre 3-0 | 19 october 2002 Ligue 1 2002/2003 | 3 37′, 50′, 75′ |
Sonny Anderson | Lyon – Bastia 4-1 | 24 august 2002 Ligue 1 2002/2003 | 3 17′, 37′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Christophe Delmotte | Guingamp – Lyon 2-4 | 5 january 2002 Ligue 1 2001/2002 | 3 47′, 49′, 90′ |
Sonny Anderson | Lyon – Club Brugge 3-0 | 6 december 2001 Europa Giải đấu 2001/2002 | 3 19′, 23′, 90′ |