Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ajdin Zeljkovic | 23 | 18 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Assad Al Hamlawi, Dijan Vukojevic and Karl Holmberg | ||||
24 | 8 | 11 | ||
25 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Viktor Granath | ||||
24 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ajdin Zeljkovic | ||||
23 | 1 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pontus Engblom | ||||
23 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erik Björndahl | ||||
26 | 6 | 12 | ||
– | 18 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andri Rúnar Bjarnason | ||||
23 | 4 | 13 | ||
25 | 10 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shkodran Maholli | ||||
23 | 8 | 10 | ||
24 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tobias Hysén and Wanderson Do Carmo | ||||
29 | 4 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonas Henriksson | ||||
29 | 6 | 11 | ||
22 | 15 | 8 | ||
30 | 17 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Garðar Gunnlaugsson | ||||
18 | 8 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ari | ||||
20 | 16 | 6 | ||
22 | 16 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gunnar Heidar Thorvaldsson | ||||
– | 3 | 13 | ||
26 | 10 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Markus Rosenberg | ||||
– | 10 | 8 | ||
25 | 13 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Niklas Skoog | ||||
24 | 2 | 14 | ||
22 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Peter Ijeh | ||||
21 | 3 | 13 | ||
23 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Selakovic | ||||
19 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredrik Berglund | ||||
27 | 2 | 16 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Noah Christoffersson | Örgryte – Oddevold 4-2 | 29 july 2024 Superettan 2024 | 3 16′, 62′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bubacarr Jobe | Örgryte – Öster 4-1 | 24 october 2020 Superettan 2020 | 3 17′, 32′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alvaro Santos | Örgryte – Helsingborg 3-0 | 18 october 2009 Allsvenskan 2009 | 3 25′, 56′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Boyd Mwila | Degerfors – Örgryte 1-3 | 18 august 2008 Superettan 2008 | 3 25′, 29′, 39′ |
Björn Anklev | Enköping – Örgryte 0-5 | 16 june 2008 Superettan 2008 | 3 36′, 59′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aílton Almeida | Örgryte – Elfsborg 4-2 | 2 october 2005 Allsvenskan 2005 | 4 43′, 54′, 56′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paulinho Guará | AIK – Örgryte 0-3 | 24 october 2004 Allsvenskan 2004 | 3 32′, 39′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paulinho Guará | Örgryte – Öster 4-2 | 22 september 2003 Allsvenskan 2003 | 4 6′, 7′, 35′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Afonso Alves | Örgryte – Djurgården 4-2 | 30 september 2002 Allsvenskan 2002 | 3 58′, 62′, 70′ |
Afonso Alves | IFK Göteborg – Örgryte 2-5 | 10 september 2002 Allsvenskan 2002 | 3 76′, 84′, 85′ |
Afonso Alves | Djurgården – Örgryte 2-3 | 9 july 2002 Allsvenskan 2002 | 3 9′, 38′, 52′ |