Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mehdi Taremi | 30 | 22 | |
Jackson Martinez | 28 | 21 | |
Jackson Martinez | 27 | 20 | |
Jackson Martinez | 26 | 26 | |
Radamel Falcao | 25 | 17 | |
Hulk | 24 | 23 | |
Lisandro Lopez | 18 | 24 | |
Benni McCarthy | 26 | 20 | |
Derlei | 27 | 11 | |
Pena | 27 | 22 | |
Mário Jardel | 26 | 10 | |
Mário Jardel | 26 | 37 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Samu Castillejo, Barnabás Varga, Rasmus Højlund and Yunus Akgün | ||||
30 | 1 | 5 | ||
Viktor Gyökeres | ||||
20 | 2 | 13 | ||
27 | 4 | 8 | ||
23 | 12 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane and Kylian Mbappé | ||||
26 | 6 | 5 | ||
24 | 13 | 4 | ||
Viktor Gyökeres | ||||
24 | 10 | 13 | ||
26 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
30 | 6 | 5 | ||
Mehdi Taremi | ||||
30 | 1 | 22 | ||
25 | 12 | 8 | ||
23 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
25 | 16 | 4 | ||
James Tavernier | ||||
24 | 2 | 6 | ||
Darwin Núñez | ||||
29 | 2 | 20 | ||
22 | 7 | 14 | ||
25 | 7 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
28 | 10 | 5 | ||
Pedro Gonçalves | ||||
28 | 3 | 16 | ||
28 | 6 | 13 | ||
30 | 17 | 7 | ||
23 | 17 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Vinícius, Mehdi Taremi and Pizzi | ||||
29 | 6 | 12 | ||
27 | 9 | 11 | ||
29 | 11 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
28 | 3 | 6 | ||
Haris Seferovic | ||||
28 | 4 | 15 | ||
28 | 11 | 11 | ||
29 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
26 | 11 | 5 | ||
Jonas | ||||
27 | 3 | 22 | ||
26 | 4 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
21 | 13 | 4 | ||
Bas Dost | ||||
26 | 2 | 19 | ||
21 | 3 | 16 | ||
20 | 10 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonas | ||||
24 | 7 | 13 | ||
24 | 15 | 10 | ||
26 | 17 | 9 | ||
23 | 19 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
28 | 5 | 7 | ||
25 | 13 | 5 | ||
Jackson Martinez | ||||
28 | 1 | 21 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jackson Martinez | ||||
27 | 1 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jackson Martinez | ||||
26 | 1 | 26 | ||
21 | 10 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
25 | 14 | 4 | ||
Lima and Oscar Cardozo | ||||
25 | 3 | 16 | ||
20 | 5 | 13 | ||
22 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Radamel Falcao | ||||
25 | 1 | 17 | ||
24 | 4 | 5 | ||
24 | 12 | 4 | ||
Hulk | ||||
24 | 1 | 23 | ||
25 | 2 | 16 | ||
26 | 6 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
24 | 8 | 4 | ||
23 | 18 | 3 | ||
Oscar Cardozo | ||||
24 | 2 | 25 | ||
25 | 12 | 8 | ||
29 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
19 | 4 | 6 | ||
Nenê | ||||
19 | 4 | 10 | ||
28 | 4 | 10 | ||
28 | 7 | 9 | ||
22 | 9 | 8 | ||
23 | 17 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lisandro Lopez | ||||
18 | 1 | 24 | ||
24 | 9 | 8 | ||
27 | 18 | 6 | ||
30 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Albert Meyong | ||||
25 | 9 | 10 | ||
27 | 16 | 7 | ||
16 | 16 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Liedson | ||||
27 | 6 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fernando Morientes | ||||
26 | 5 | 5 | ||
26 | 20 | 3 | ||
29 | 20 | 3 | ||
28 | 20 | 3 | ||
Benni McCarthy | ||||
26 | 1 | 20 | ||
28 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Derlei and Henrik Larsson | ||||
27 | 1 | 11 | ||
20 | 5 | 6 | ||
28 | 13 | 4 | ||
Fary Faye and Simão Sabrosa | ||||
20 | 5 | 13 | ||
25 | 13 | 10 | ||
28 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mário Jardel | ||||
24 | 8 | 13 | ||
24 | 10 | 12 | ||
19 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Demis Nikolaidis, Goran Drulic, Javi Moreno and Marcin Kuzba | ||||
27 | 5 | 5 | ||
Pena | ||||
27 | 1 | 22 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Samu Aghehowa | AVS – Porto 0-5 | 28 october 2024 Primeira Liga 2024/2025 | 3 32′, 38′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Evanilson | Royal Antwerp – Porto 1-4 | 25 october 2023 Champions Giải đấu 2023/2024 | 3 46′, 69′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mehdi Taremi | FC Famalicão – Porto 2-4 | 20 may 2023 Primeira Liga 2022/2023 | 4 7′, 10′, 67′, 75′ |
Mehdi Taremi | Porto – Arouca 5-1 | 28 december 2022 Primeira Liga 2022/2023 | 3 18′, 34′, 50′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mehdi Taremi | Porto – Portimonense 7-0 | 16 april 2022 Primeira Liga 2021/2022 | 3 19′, 34′, 47′ |
Evanilson | Belenenses – Porto 1-4 | 16 january 2022 Primeira Liga 2021/2022 | 3 34′, 58′, 84′ |
Mehdi Taremi | Tondela – Porto 1-3 | 23 october 2021 Primeira Liga 2021/2022 | 3 20′, 43′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ze Luis | Porto – Vitoria Setúbal 4-0 | 17 august 2019 Primeira Liga 2019/2020 | 3 11′, 20′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Francisco Soares | Chaves – Porto 1-4 | 18 january 2019 Primeira Liga 2018/2019 | 3 24′, 42′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vincent Aboubakar | Vitoria Setúbal – Porto 0-5 | 10 december 2017 Primeira Liga 2017/2018 | 3 31′, 45′, 69′ |
Vincent Aboubakar | Porto – Moreirense 3-0 | 20 august 2017 Primeira Liga 2017/2018 | 3 18′, 21′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Diogo Jota | Nacional – Porto 0-4 | 1 october 2016 Primeira Liga 2016/2017 | 3 11′, 38′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristian Tello | Porto – Sporting 3-0 | 1 march 2015 Primeira Liga 2014/2015 | 3 31′, 58′, 82′ |
Yacine Brahimi | Porto – Bate Borisov 6-0 | 17 september 2014 Champions Giải đấu 2014/2015 | 3 5′, 32′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jackson Martinez | Vitoria Guimarães – Porto 0-4 | 2 february 2013 Primeira Liga 2012/2013 | 3 37′, 56′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kléber | Rio Ave – Porto 2-5 | 12 may 2012 Primeira Liga 2011/2012 | 3 50′, 79′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Radamel Falcao | Porto – Villarreal 5-1 | 28 april 2011 Europa Giải đấu 2010/2011 | 4 49′, 67′, 75′, 90′ |
Radamel Falcao | Porto – Spartak Moscow 5-1 | 7 april 2011 Europa Giải đấu 2010/2011 | 3 37′, 84′, 90′ |
Radamel Falcao | Rapid Wien – Porto 1-3 | 2 december 2010 Europa Giải đấu 2010/2011 | 3 42′, 86′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
César Peixoto | Naval – Porto 2-3 | 26 august 2005 Primeira Liga 2005/2006 | 3 45′, 52′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Benni McCarthy | Porto – Pacos De Ferreira 3-1 | 9 may 2004 Primeira Liga 2003/2004 | 3 17′, 52′, 68′ |
Derlei | Porto – Académica 4-1 | 5 october 2003 Primeira Liga 2003/2004 | 3 15′, 41′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Benni McCarthy | Porto – Santa Clara 5-3 | 27 april 2002 Primeira Liga 2001/2002 | 3 37′, 60′, 74′ |
Benni McCarthy | Braga – Porto 0-4 | 20 april 2002 Primeira Liga 2001/2002 | 3 33′, 39′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Deco | Porto – Boavista 4-0 | 27 may 2001 Primeira Liga 2000/2001 | 3 10′, 16′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mário Jardel | Vitoria Setúbal – Porto 1-4 | 13 december 1999 Primeira Liga 1999/2000 | 3 38′, 59′, 81′ |
Mário Jardel | Salgueiros – Porto 0-4 | 28 november 1999 Primeira Liga 1999/2000 | 3 20′, 51′, 56′ |
Mário Jardel | Porto – Rio Ave 4-1 | 18 september 1999 Primeira Liga 1999/2000 | 3 15′, 48′, 75′ |