Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jaime Mata | 29 | 35 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristhian Stuani | ||||
26 | 4 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jaime Mata | ||||
29 | 1 | 35 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Joselu | ||||
22 | 9 | 14 | ||
22 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
32 | 9 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
30 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Güiza | ||||
28 | 8 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Tristán | ||||
22 | 8 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
27 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
26 | 8 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juan Antonio Pizzi | ||||
24 | 4 | 23 | ||
26 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Manolo | ||||
26 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emilio Butragueño | ||||
25 | 5 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Sánchez | ||||
27 | 17 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio León | Real Valladolid – SD Amorebieta 5-1 | 27 february 2022 Segunda División 2021/2022 | 3 19′, 61′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jaime Mata | Lorca FC – Real Valladolid 1-5 | 19 may 2018 Segunda División 2017/2018 | 3 50′, 73′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Javi Guerra | Real Valladolid – Celta Vigo 3-0 | 16 december 2013 La Liga 2013/2014 | 3 59′, 66′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Joseba Llorente | Real Valladolid – Recreativo Huelva 3-1 | 13 january 2008 La Liga 2007/2008 | 3 7′, 22′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tote | Athletic Bilbao – Real Valladolid 1-4 | 14 october 2001 La Liga 2001/2002 | 3 37′, 43′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Víctor | Real Valladolid – Deportivo La Coruña 4-1 | 30 january 2000 La Liga 1999/2000 | 3 55′, 68′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mami Quevedo | Real Oviedo – Real Valladolid 3-8 | 19 may 1996 La Liga 1995/1996 | 3 59′, 88′, 89′ |
Alen Peternac | Real Oviedo – Real Valladolid 3-8 | 19 may 1996 La Liga 1995/1996 | 5 27′, 49′, 67′, 71′, 84′ |
Alen Peternac | Real Valladolid – Racing Santander 3-1 | 2 march 1996 La Liga 1995/1996 | 3 7′, 52′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Goyo Fonseca | Real Valladolid – Real Sociedad 4-2 | 7 april 1991 La Liga 1990/1991 | 3 52′, 60′, 89′ |
Gabriel Moya | Real Valladolid – Tenerife 6-2 | 13 january 1991 La Liga 1990/1991 | 3 22′, 34′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gabriel Moya | Real Valladolid – Sevilla 3-0 | 25 march 1990 La Liga 1989/1990 | 3 30′, 72′, 80′ |
Janko Jankovic | Valencia – Real Valladolid 4-3 | 3 march 1990 La Liga 1989/1990 | 3 33′, 58′, 79′ |