Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aritz Adúriz | 37 | 8 | |
Aritz Adúriz | 35 | 10 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
24 | 6 | 7 | ||
28 | 18 | 4 | ||
Barnabás Varga | ||||
30 | 20 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
27 | 11 | 14 | ||
29 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
23 | 14 | 10 | ||
28 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
34 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
24 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
31 | 19 | 10 | ||
Aritz Adúriz and Ciro Immobile | ||||
37 | 1 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
36 | 5 | 16 | ||
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
36 | 3 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
35 | 7 | 20 | ||
Aritz Adúriz | ||||
35 | 1 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
34 | 6 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
33 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
32 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
27 | 6 | 17 | ||
Radamel Falcao | ||||
27 | 4 | 7 | ||
19 | 8 | 5 | ||
24 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
26 | 5 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
25 | 9 | 14 | ||
Claudio Pizarro and Oscar Cardozo | ||||
25 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
24 | 12 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Güiza | ||||
23 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
26 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
33 | 12 | 12 | ||
28 | 14 | 11 | ||
Alan Shearer | ||||
28 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
24 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roy Makaay | ||||
25 | 9 | 14 | ||
31 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Tristán | ||||
30 | 7 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Salva | ||||
22 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
27 | 7 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
20 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
30 | 7 | 17 | ||
25 | 10 | 16 | ||
23 | 14 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Iván Zamorano | ||||
21 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romário | ||||
20 | 5 | 18 | ||
27 | 6 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bebeto | ||||
26 | 5 | 17 | ||
29 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Manolo | ||||
25 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emilio Butragueño | ||||
27 | 5 | 14 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Oihan Sancet | Athletic Bilbao – Cádiz 4-1 | 3 february 2023 La Liga 2022/2023 | 3 10′, 35′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Oihan Sancet | Osasuna – Athletic Bilbao 1-3 | 3 january 2022 La Liga 2021/2022 | 3 16′, 25′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aritz Adúriz | Athletic Bilbao – Genk 5-3 | 3 november 2016 Europa Giải đấu 2016/2017 | 5 8′, 24′, 44′, 74′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aritz Adúriz | Athletic Bilbao – Deportivo La Coruña 4-1 | 2 march 2016 La Liga 2015/2016 | 3 36′, 53′, 60′ |
Aritz Adúriz | Rayo Vallecano – Athletic Bilbao 0-3 | 29 november 2015 La Liga 2015/2016 | 3 2′, 24′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aritz Adúriz | Athletic Bilbao – Granada 4-0 | 28 february 2014 La Liga 2013/2014 | 3 7′, 18′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fernando Llorente | Rayo Vallecano – Athletic Bilbao 2-3 | 28 january 2012 La Liga 2011/2012 | 3 16′, 23′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aritz Adúriz | Real Zaragoza – Athletic Bilbao 4-3 | 19 may 2007 La Liga 2006/2007 | 3 35′, 74′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Santiago Ezquerro | Standard Liège – Athletic Bilbao 1-7 | 16 december 2004 Europa Giải đấu 2004/2005 | 3 6′, 9′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ismael Urzaiz | Atlético Madrid – Athletic Bilbao 3-3 | 10 november 2002 La Liga 2002/2003 | 3 48′, 52′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ismael Urzaiz | Athletic Bilbao – Real Oviedo 3-2 | 16 february 1997 La Liga 1996/1997 | 3 49′, 67′, 85′ |
Julen Guerrero | Athletic Bilbao – Logroñés 6-0 | 27 october 1996 La Liga 1996/1997 | 3 9′, 40′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cuco Ziganda | Athletic Bilbao – Rayo Vallecano 3-1 | 25 may 1996 La Liga 1995/1996 | 3 55′, 77′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Julen Guerrero | Athletic Bilbao – Albacete 4-1 | 5 september 1993 La Liga 1993/1994 | 3 15′, 33′, 73′ |