Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | 34 | 23 | |
Lionel Messi | 33 | 30 | |
Lionel Messi | 33 | 25 | |
Lionel Messi | 31 | 36 | |
Lionel Messi | 31 | 12 | |
Lionel Messi | 30 | 34 | |
Lionel Messi | 29 | 37 | |
Luis Suárez | 29 | 40 | |
Lionel Messi | 27 | 10 | |
Neymar | 23 | 10 | |
Lionel Messi | 25 | 46 | |
Lionel Messi | 24 | 50 | |
Lionel Messi | 24 | 14 | |
Lionel Messi | 23 | 12 | |
Lionel Messi | 22 | 34 | |
Lionel Messi | 22 | 8 | |
Lionel Messi | 21 | 9 | |
Samuel Eto’o | 25 | 26 | |
Rivaldo | 28 | 10 | |
Ronaldo | 20 | 34 | |
Romário | 28 | 30 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
36 | 1 | 14 | ||
27 | 3 | 7 | ||
26 | 7 | 5 | ||
17 | 7 | 5 | ||
Robert Lewandowski, Harry Kane, Raphinha and Viktor Gyökeres | ||||
36 | 1 | 5 | ||
27 | 1 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
35 | 3 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
34 | 1 | 23 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
34 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
28 | 9 | 12 | ||
32 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
33 | 1 | 30 | ||
30 | 8 | 13 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
33 | 10 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
33 | 1 | 25 | ||
33 | 4 | 16 | ||
Robert Lewandowski | ||||
33 | 9 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
31 | 1 | 36 | ||
32 | 2 | 21 | ||
Lionel Messi | ||||
31 | 1 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
30 | 1 | 34 | ||
31 | 3 | 25 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 9 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
29 | 1 | 37 | ||
30 | 2 | 29 | ||
25 | 9 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 2 | 11 | ||
25 | 13 | 4 | ||
30 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
29 | 1 | 40 | ||
28 | 3 | 26 | ||
24 | 4 | 24 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 3 | 8 | ||
28 | 6 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
27 | 2 | 43 | ||
23 | 3 | 22 | ||
28 | 8 | 16 | ||
Lionel Messi, Cristiano Ronaldo and Neymar | ||||
27 | 1 | 10 | ||
23 | 1 | 10 | ||
28 | 5 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
26 | 2 | 28 | ||
25 | 4 | 19 | ||
26 | 9 | 15 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
26 | 3 | 8 | ||
22 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
25 | 1 | 46 | ||
26 | 18 | 11 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
25 | 3 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
24 | 1 | 50 | ||
23 | 14 | 11 | ||
32 | 17 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
24 | 1 | 14 | ||
24 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
23 | 2 | 31 | ||
29 | 5 | 18 | ||
23 | 11 | 13 | ||
Lionel Messi | ||||
23 | 1 | 12 | ||
23 | 8 | 5 | ||
29 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
22 | 1 | 34 | ||
28 | 4 | 21 | ||
28 | 6 | 16 | ||
22 | 11 | 12 | ||
Lionel Messi | ||||
22 | 1 | 8 | ||
28 | 8 | 4 | ||
22 | 8 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
28 | 2 | 30 | ||
21 | 4 | 23 | ||
31 | 6 | 19 | ||
Lionel Messi | ||||
21 | 1 | 9 | ||
31 | 5 | 5 | ||
28 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Güiza | ||||
27 | 8 | 16 | ||
30 | 16 | 12 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
20 | 2 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
27 | 4 | 18 | ||
19 | 8 | 16 | ||
26 | 13 | 15 | ||
Kaká | ||||
28 | 14 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Samuel Eto’o | ||||
25 | 1 | 26 | ||
26 | 3 | 17 | ||
34 | 13 | 10 | ||
Andriy Shevchenko | ||||
26 | 2 | 7 | ||
25 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
24 | 2 | 24 | ||
28 | 14 | 11 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
24 | 14 | 4 | ||
25 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
22 | 9 | 14 | ||
24 | 9 | 14 | ||
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
24 | 9 | 4 | ||
22 | 19 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roy Makaay | ||||
26 | 5 | 16 | ||
21 | 11 | 13 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
21 | 7 | 7 | ||
26 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Tristán | ||||
25 | 2 | 18 | ||
20 | 4 | 17 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
25 | 6 | 6 | ||
32 | 11 | 5 | ||
20 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
29 | 2 | 23 | ||
24 | 5 | 18 | ||
Giovane Élber and Raúl | ||||
29 | 3 | 6 | ||
Demis Nikolaidis, Goran Drulic, Javi Moreno and Marcin Kuzba | ||||
29 | 5 | 5 | ||
31 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Salva | ||||
23 | 8 | 15 | ||
28 | 11 | 12 | ||
25 | 14 | 11 | ||
Rivaldo, Mário Jardel and Raúl | ||||
28 | 1 | 10 | ||
23 | 7 | 7 | ||
30 | 9 | 6 | ||
27 | 12 | 5 | ||
21 | 17 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
27 | 2 | 24 | ||
22 | 9 | 14 | ||
28 | 16 | 12 | ||
29 | 20 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
26 | 2 | 19 | ||
28 | 3 | 18 | ||
27 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
20 | 1 | 34 | ||
27 | 7 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romário | ||||
28 | 1 | 30 | ||
28 | 7 | 16 | ||
31 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bebeto | ||||
27 | 3 | 20 | ||
28 | 7 | 15 | ||
30 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Manolo | ||||
26 | 3 | 17 | ||
29 | 4 | 16 | ||
27 | 6 | 14 | ||
29 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emilio Butragueño | ||||
25 | 5 | 14 | ||
28 | 10 | 13 | ||
28 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Sánchez | ||||
27 | 5 | 15 | ||
27 | 7 | 14 | ||
27 | 10 | 13 | ||
25 | 17 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raphinha | Barcelona – Bayern München 4-1 | 23 october 2024 Champions Giải đấu 2024/2025 | 3 1′, 45′, 56′ |
Robert Lewandowski | Alavés – Barcelona 0-3 | 6 october 2024 La Liga 2024/2025 | 3 7′, 22′, 32′ |
Raphinha | Barcelona – Real Valladolid 7-0 | 31 august 2024 La Liga 2024/2025 | 3 20′, 64′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Barcelona – Valencia 4-2 | 29 april 2024 La Liga 2023/2024 | 3 49′, 82′, 90′ |
Ferran Torres | Real Betis – Barcelona 2-4 | 21 january 2024 La Liga 2023/2024 | 3 21′, 48′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Barcelona – Viktoria Plzen 5-1 | 7 september 2022 Champions Giải đấu 2022/2023 | 3 34′, 45′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | Valencia – Barcelona 1-4 | 20 february 2022 La Liga 2021/2022 | 3 23′, 38′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Barcelona – Eibar 5-0 | 22 february 2020 La Liga 2019/2020 | 4 14′, 37′, 40′, 87′ |
Lionel Messi | Barcelona – Mallorca 5-2 | 7 december 2019 La Liga 2019/2020 | 3 17′, 41′, 83′ |
Lionel Messi | Barcelona – Celta Vigo 4-1 | 9 november 2019 La Liga 2019/2020 | 3 23′, 45′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Real Betis – Barcelona 1-4 | 17 march 2019 La Liga 2018/2019 | 3 18′, 45′, 85′ |
Lionel Messi | Sevilla – Barcelona 2-4 | 23 february 2019 La Liga 2018/2019 | 3 26′, 67′, 85′ |
Lionel Messi | Levante – Barcelona 0-5 | 16 december 2018 La Liga 2018/2019 | 3 43′, 47′, 60′ |
Luis Suárez | Barcelona – Real Madrid 5-1 | 28 october 2018 La Liga 2018/2019 | 3 30′, 75′, 83′ |
Lionel Messi | Barcelona – PSV Eindhoven 4-0 | 18 september 2018 Champions Giải đấu 2018/2019 | 3 31′, 77′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Deportivo La Coruña – Barcelona 2-4 | 29 april 2018 La Liga 2017/2018 | 3 38′, 82′, 85′ |
Lionel Messi | Barcelona – Leganés 3-1 | 7 april 2018 La Liga 2017/2018 | 3 27′, 32′, 87′ |
Luis Suárez | Barcelona – Girona 6-1 | 24 february 2018 La Liga 2017/2018 | 3 5′, 44′, 76′ |
Lionel Messi | Barcelona – Eibar 6-1 | 19 september 2017 La Liga 2017/2018 | 4 21′, 59′, 62′, 87′ |
Lionel Messi | Barcelona – Espanyol 5-0 | 9 september 2017 La Liga 2017/2018 | 3 26′, 35′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Neymar | Las Palmas – Barcelona 1-4 | 14 may 2017 La Liga 2016/2017 | 3 25′, 67′, 71′ |
Arda Turan | Barcelona – Borussia Mönchengladbach 4-0 | 6 december 2016 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 50′, 53′, 67′ |
Lionel Messi | Barcelona – Manchester City 4-0 | 19 october 2016 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 17′, 61′, 69′ |
Lionel Messi | Barcelona – Celtic 7-0 | 13 september 2016 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 3′, 27′, 60′ |
Luis Suárez | Barcelona – Real Betis 6-2 | 20 august 2016 La Liga 2016/2017 | 3 42′, 56′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luis Suárez | Granada – Barcelona 0-3 | 14 may 2016 La Liga 2015/2016 | 3 22′, 38′, 86′ |
Luis Suárez | Barcelona – Sporting Gijon 6-0 | 23 april 2016 La Liga 2015/2016 | 4 63′, 74′, 77′, 88′ |
Luis Suárez | Deportivo La Coruña – Barcelona 0-8 | 20 april 2016 La Liga 2015/2016 | 4 11′, 24′, 53′, 64′ |
Lionel Messi | Rayo Vallecano – Barcelona 1-5 | 3 march 2016 La Liga 2015/2016 | 3 23′, 53′, 72′ |
Luis Suárez | Barcelona – Celta Vigo 6-1 | 14 february 2016 La Liga 2015/2016 | 3 59′, 75′, 82′ |
Luis Suárez | Barcelona – Athletic Bilbao 6-0 | 17 january 2016 La Liga 2015/2016 | 3 47′, 68′, 82′ |
Lionel Messi | Barcelona – Granada 4-0 | 9 january 2016 La Liga 2015/2016 | 3 8′, 14′, 58′ |
Luis Suárez | Barcelona – Eibar 3-1 | 25 october 2015 La Liga 2015/2016 | 3 22′, 48′, 85′ |
Neymar | Barcelona – Rayo Vallecano 5-2 | 17 october 2015 La Liga 2015/2016 | 4 22′, 32′, 69′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luis Suárez | Cordoba – Barcelona 0-8 | 2 may 2015 La Liga 2014/2015 | 3 45′, 53′, 88′ |
Lionel Messi | Barcelona – Rayo Vallecano 6-1 | 8 march 2015 La Liga 2014/2015 | 3 56′, 63′, 68′ |
Lionel Messi | Barcelona – Levante 5-0 | 15 february 2015 La Liga 2014/2015 | 3 38′, 59′, 65′ |
Lionel Messi | Deportivo La Coruña – Barcelona 0-4 | 18 january 2015 La Liga 2014/2015 | 3 11′, 33′, 62′ |
Lionel Messi | Barcelona – Espanyol 5-1 | 7 december 2014 La Liga 2014/2015 | 3 45′, 50′, 81′ |
Lionel Messi | APOEL Nicosia – Barcelona 0-4 | 25 november 2014 Champions Giải đấu 2014/2015 | 3 38′, 58′, 87′ |
Lionel Messi | Barcelona – Sevilla 5-1 | 22 november 2014 La Liga 2014/2015 | 3 21′, 73′, 78′ |
Neymar | Barcelona – Granada 6-0 | 27 september 2014 La Liga 2014/2015 | 3 26′, 45′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Real Madrid – Barcelona 3-4 | 23 march 2014 La Liga 2013/2014 | 3 42′, 65′, 84′ |
Lionel Messi | Barcelona – Osasuna 7-0 | 16 march 2014 La Liga 2013/2014 | 3 18′, 63′, 88′ |
Alexis Sanchez | Barcelona – Elche 4-0 | 5 january 2014 La Liga 2013/2014 | 3 7′, 63′, 69′ |
Pedro Rodriguez | Getafe – Barcelona 2-5 | 22 december 2013 La Liga 2013/2014 | 3 35′, 41′, 43′ |
Neymar | Barcelona – Celtic 6-1 | 11 december 2013 Champions Giải đấu 2013/2014 | 3 44′, 48′, 58′ |
Pedro Rodriguez | Rayo Vallecano – Barcelona 0-4 | 21 september 2013 La Liga 2013/2014 | 3 33′, 47′, 72′ |
Lionel Messi | Barcelona – Ajax 4-0 | 18 september 2013 Champions Giải đấu 2013/2014 | 3 22′, 55′, 75′ |
Lionel Messi | Valencia – Barcelona 2-3 | 1 september 2013 La Liga 2013/2014 | 3 11′, 39′, 41′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cesc Fabregas | Barcelona – Mallorca 5-0 | 6 april 2013 La Liga 2012/2013 | 3 20′, 37′, 46′ |
Lionel Messi | Barcelona – Osasuna 5-1 | 27 january 2013 La Liga 2012/2013 | 4 11′, 28′, 56′, 58′ |
Lionel Messi | Deportivo La Coruña – Barcelona 4-5 | 20 october 2012 La Liga 2012/2013 | 3 17′, 43′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Barcelona – Espanyol 4-0 | 5 may 2012 La Liga 2011/2012 | 4 11′, 63′, 73′, 78′ |
Lionel Messi | Barcelona – Málaga 4-1 | 2 may 2012 La Liga 2011/2012 | 3 34′, 60′, 63′ |
Lionel Messi | Barcelona – Granada 5-3 | 20 march 2012 La Liga 2011/2012 | 3 16′, 66′, 85′ |
Lionel Messi | Barcelona – Bayer Leverkusen 7-1 | 7 march 2012 Champions Giải đấu 2011/2012 | 5 25′, 42′, 50′, 58′, 85′ |
Lionel Messi | Barcelona – Valencia 5-1 | 19 february 2012 La Liga 2011/2012 | 4 21′, 27′, 75′, 84′ |
Lionel Messi | Málaga – Barcelona 1-4 | 22 january 2012 La Liga 2011/2012 | 3 32′, 51′, 77′ |
Lionel Messi | Viktoria Plzen – Barcelona 0-4 | 1 november 2011 Champions Giải đấu 2011/2012 | 3 24′, 45′, 90′ |
Lionel Messi | Barcelona – Mallorca 5-0 | 29 october 2011 La Liga 2011/2012 | 3 13′, 21′, 30′ |
Lionel Messi | Barcelona – Atlético Madrid 5-0 | 24 september 2011 La Liga 2011/2012 | 3 26′, 78′, 90′ |
Lionel Messi | Barcelona – Osasuna 8-0 | 17 september 2011 La Liga 2011/2012 | 3 5′, 41′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Barcelona – Atlético Madrid 3-0 | 5 february 2011 La Liga 2010/2011 | 3 16′, 28′, 78′ |
Lionel Messi | Almeria – Barcelona 0-8 | 20 november 2010 La Liga 2010/2011 | 3 16′, 36′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Barcelona – Arsenal 4-1 | 6 april 2010 Champions Giải đấu 2009/2010 | 4 21′, 37′, 42′, 88′ |
Lionel Messi | Real Zaragoza – Barcelona 2-4 | 21 march 2010 La Liga 2009/2010 | 3 4′, 65′, 78′ |
Lionel Messi | Barcelona – Valencia 3-0 | 14 march 2010 La Liga 2009/2010 | 3 56′, 80′, 82′ |
Lionel Messi | Tenerife – Barcelona 0-5 | 10 january 2010 La Liga 2009/2010 | 3 36′, 45′, 75′ |
Seydou Keita | Barcelona – Real Zaragoza 6-1 | 25 october 2009 La Liga 2009/2010 | 3 24′, 41′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thierry Henry | Barcelona – Valencia 4-0 | 6 december 2008 La Liga 2008/2009 | 3 19′, 27′, 80′ |
Samuel Eto’o | Barcelona – Real Valladolid 6-0 | 8 november 2008 La Liga 2008/2009 | 4 12′, 30′, 43′, 44′ |
Samuel Eto’o | Barcelona – Almeria 5-0 | 25 october 2008 La Liga 2008/2009 | 3 5′, 20′, 23′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Giovani Dos Santos | Murcia – Barcelona 3-5 | 17 may 2008 La Liga 2007/2008 | 3 32′, 52′, 67′ |
Samuel Eto’o | Barcelona – Levante 5-1 | 24 february 2008 La Liga 2007/2008 | 3 55′, 62′, 87′ |
Thierry Henry | Levante – Barcelona 1-4 | 29 september 2007 La Liga 2007/2008 | 3 17′, 24′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lionel Messi | Barcelona – Real Madrid 3-3 | 10 march 2007 La Liga 2006/2007 | 3 11′, 28′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Samuel Eto’o | Barcelona – Panathinaikos 5-0 | 2 november 2005 Champions Giải đấu 2005/2006 | 3 14′, 40′, 65′ |
Ronaldinho | Barcelona – Udinese 4-1 | 27 september 2005 Champions Giải đấu 2005/2006 | 3 13′, 32′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ronaldinho | Barcelona – MSK Púchov 8-0 | 15 october 2003 Europa Giải đấu 2003/2004 | 3 6′, 19′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Javier Saviola | Barcelona – Real Betis 4-0 | 22 february 2003 La Liga 2002/2003 | 3 2′, 41′, 54′ |
Patrick Kluivert | Mallorca – Barcelona 0-4 | 21 december 2002 La Liga 2002/2003 | 3 25′, 48′, 51′ |
Patrick Kluivert | Barcelona – Alavés 6-1 | 26 october 2002 La Liga 2002/2003 | 3 16′, 27′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Patrick Kluivert | Barcelona – Málaga 5-1 | 3 march 2002 La Liga 2001/2002 | 3 36′, 76′, 88′ |
Patrick Kluivert | Tenerife – Barcelona 0-6 | 2 february 2002 La Liga 2001/2002 | 4 45′, 49′, 66′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Rivaldo | Barcelona – Valencia 3-2 | 17 june 2001 La Liga 2000/2001 | 3 3′, 45′, 87′ |
Patrick Kluivert | Villarreal – Barcelona 4-4 | 8 april 2001 La Liga 2000/2001 | 3 37′, 53′, 90′ |
Luis Enrique | Barcelona – AEK Athens 5-0 | 22 february 2001 Europa Giải đấu 2000/2001 | 3 21′, 30′, 65′ |
Luis Enrique | Barcelona – Athletic Bilbao 7-0 | 3 february 2001 La Liga 2000/2001 | 3 5′, 24′, 33′ |
Rivaldo | Milan – Barcelona 3-3 | 18 october 2000 Champions Giải đấu 2000/2001 | 3 18′, 42′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dani García | Barcelona – Real Betis 4-1 | 25 september 1999 La Liga 1999/2000 | 3 43′, 44′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Rivaldo | Barcelona – Real Oviedo 3-1 | 4 april 1999 La Liga 1998/1999 | 3 23′, 32′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ronaldo | Atlético Madrid – Barcelona 2-5 | 13 april 1997 La Liga 1996/1997 | 3 42′, 58′, 74′ |
Ronaldo | Barcelona – Real Zaragoza 4-1 | 23 february 1997 La Liga 1996/1997 | 3 40′, 44′, 72′ |
Luis Enrique | Real Betis – Barcelona 2-4 | 19 january 1997 La Liga 1996/1997 | 3 44′, 62′, 80′ |
Ronaldo | Barcelona – Valencia 3-2 | 26 october 1996 La Liga 1996/1997 | 3 15′, 35′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
José Mari Bakero | Barcelona – Real Oviedo 4-1 | 4 october 1995 La Liga 1995/1996 | 3 15′, 31′, 36′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Romário | Barcelona – Atlético Madrid 5-3 | 12 march 1994 La Liga 1993/1994 | 3 12′, 64′, 74′ |
Romário | Barcelona – Osasuna 8-1 | 19 february 1994 La Liga 1993/1994 | 3 54′, 60′, 81′ |
Romário | Barcelona – Real Madrid 5-0 | 9 january 1994 La Liga 1993/1994 | 3 24′, 57′, 81′ |
Romário | Atlético Madrid – Barcelona 4-3 | 30 october 1993 La Liga 1993/1994 | 3 14′, 24′, 34′ |
Txiki Begiristain | Barcelona – Real Zaragoza 4-1 | 26 september 1993 La Liga 1993/1994 | 3 9′, 12′, 45′ |
Romário | Barcelona – Real Sociedad 3-0 | 5 september 1993 La Liga 1993/1994 | 3 15′, 65′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hristo Stoichkov | Atlético Madrid – Barcelona 1-4 | 19 september 1992 La Liga 1992/1993 | 3 4′, 8′, 47′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hristo Stoichkov | Barcelona – Albacete 7-1 | 18 april 1992 La Liga 1991/1992 | 4 18′, 63′, 68′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hristo Stoichkov | Athletic Bilbao – Barcelona 0-6 | 10 march 1991 La Liga 1990/1991 | 4 1′, 6′, 37′, 73′ |
Txiki Begiristain | Real Valladolid – Barcelona 1-5 | 24 february 1991 La Liga 1990/1991 | 3 43′, 46′, 53′ |
Hristo Stoichkov | Barcelona – Castellón 6-0 | 18 november 1990 La Liga 1990/1991 | 3 25′, 43′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Fernández | Barcelona – Celta Vigo 6-0 | 11 march 1990 La Liga 1989/1990 | 3 47′, 65′, 74′ |