Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vladyslav Vanat | 22 | 14 | |
Andriy Yarmolenko | 27 | 15 | |
Artem Milevskiy | 25 | 17 | |
Maksim Shatskikh | 24 | 22 | |
Maksim Shatskikh | 21 | 20 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Georgiy Sudakov and Oleksandr Nazarenko | ||||
31 | 7 | 3 | ||
27 | 13 | 2 | ||
22 | 13 | 2 | ||
34 | 13 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vladyslav Vanat | ||||
22 | 1 | 14 | ||
31 | 2 | 10 | ||
34 | 8 | 8 | ||
20 | 11 | 7 | ||
22 | 13 | 6 | ||
28 | 18 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
21 | 4 | 12 | ||
30 | 4 | 12 | ||
19 | 12 | 7 | ||
25 | 19 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
24 | 2 | 11 | ||
29 | 3 | 9 | ||
32 | 8 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vladyslav Kulach | ||||
23 | 2 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Júnior Moraes | ||||
22 | 3 | 14 | ||
26 | 6 | 11 | ||
27 | 10 | 9 | ||
28 | 10 | 9 | ||
24 | 12 | 8 | ||
21 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Júnior Moraes | ||||
21 | 2 | 18 | ||
25 | 12 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aritz Adúriz and Ciro Immobile | ||||
31 | 3 | 7 | ||
Facundo Ferreyra | ||||
20 | 3 | 13 | ||
32 | 5 | 9 | ||
22 | 12 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Yarmolenko | ||||
27 | 1 | 15 | ||
30 | 4 | 10 | ||
27 | 5 | 9 | ||
21 | 5 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex Teixeira | ||||
26 | 3 | 13 | ||
33 | 5 | 10 | ||
29 | 10 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex Teixeira and Eric Bicfalvi | ||||
25 | 3 | 15 | ||
25 | 4 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonathan Soriano | ||||
24 | 7 | 4 | ||
Luiz Adriano | ||||
28 | 4 | 13 | ||
24 | 7 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Henrikh Mkhitaryan | ||||
24 | 2 | 17 | ||
23 | 4 | 11 | ||
22 | 17 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Maicon and Yevhen Seleznyov | ||||
23 | 3 | 12 | ||
22 | 3 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Radamel Falcao | ||||
26 | 4 | 5 | ||
28 | 12 | 4 | ||
Yevhen Seleznyov | ||||
21 | 5 | 11 | ||
34 | 7 | 10 | ||
28 | 11 | 9 | ||
26 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Milevskiy | ||||
25 | 1 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oleksandr Kovpak | ||||
24 | 2 | 13 | ||
24 | 2 | 13 | ||
24 | 5 | 10 | ||
27 | 8 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marko Devic | ||||
23 | 5 | 15 | ||
29 | 9 | 10 | ||
26 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oleksandr Hladkyy | ||||
28 | 6 | 9 | ||
27 | 8 | 8 | ||
23 | 8 | 8 | ||
33 | 18 | 6 | ||
26 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Brandão and Emmanuel Okoduwa | ||||
32 | 3 | 13 | ||
22 | 5 | 11 | ||
26 | 6 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oleksandr Kosyrin | ||||
26 | 5 | 11 | ||
25 | 6 | 10 | ||
21 | 9 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fernando Morientes | ||||
24 | 20 | 3 | ||
Giorgi Demetradze | ||||
25 | 3 | 10 | ||
31 | 5 | 9 | ||
21 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Maksim Shatskikh | ||||
24 | 1 | 22 | ||
23 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Serhiy Shyshchenko | ||||
22 | 3 | 9 | ||
29 | 3 | 9 | ||
23 | 3 | 9 | ||
23 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Vorobey | ||||
22 | 5 | 10 | ||
24 | 8 | 8 | ||
28 | 10 | 7 | ||
26 | 10 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mário Jardel, Raúl and Rivaldo | ||||
25 | 5 | 8 | ||
Maksim Shatskikh | ||||
21 | 1 | 20 | ||
26 | 3 | 18 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vitaliy Buyalskyi | Vorskla – Dynamo Kiev 1-5 | 1 may 2021 Premjer-Liha 2020/2021 | 3 6′, 15′, 32′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Viktor Tsyhankov | Karpaty Lviv – Dynamo Kiev 0-4 | 8 december 2018 Premjer-Liha 2018/2019 | 3 28′, 49′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Júnior Moraes | Dynamo Kiev – Partizan Belgrade 4-1 | 7 december 2017 Europa Giải đấu 2017/2018 | 3 28′, 31′, 77′ |
Viktor Tsyhankov | Dynamo Kiev – Karpaty Lviv 5-0 | 29 july 2017 Premjer-Liha 2017/2018 | 3 55′, 62′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Júnior Moraes | Volyn Lutsk – Dynamo Kiev 1-4 | 26 november 2016 Premjer-Liha 2016/2017 | 3 21′, 71′, 90′ |
Júnior Moraes | Dynamo Kiev – Oleksandriya 5-1 | 23 july 2016 Premjer-Liha 2016/2017 | 3 29′, 56′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lukasz Teodorczyk | Metalist Kharkiv – Dynamo Kiev 1-4 | 14 may 2016 Premjer-Liha 2015/2016 | 3 7′, 8′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Artem Kravets | Mariupol – Dynamo Kiev 1-4 | 17 august 2014 Premjer-Liha 2014/2015 | 3 6′, 58′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Younes Belhanda | Dynamo Kiev – Metalurh Donetsk 9-1 | 6 october 2013 Premjer-Liha 2013/2014 | 3 48′, 70′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Artem Milevskiy | Dynamo Kiev – Mariupol 9-0 | 31 october 2010 Premjer-Liha 2010/2011 | 4 28′, 30′, 45′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Guilherme | Karpaty Lviv – Dynamo Kiev 1-4 | 16 may 2009 Premjer-Liha 2008/2009 | 3 38′, 60′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ismaël Bangoura | Hoverla Uzhhorod – Dynamo Kiev 1-4 | 3 may 2008 Premjer-Liha 2007/2008 | 3 36′, 88′, 90′ |
Ismaël Bangoura | Dynamo Kiev – Karpaty Lviv 7-3 | 19 august 2007 Premjer-Liha 2007/2008 | 3 30′, 62′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kléber | Dynamo Kiev – Chornomorets Odesa 4-1 | 26 march 2006 Premjer-Liha 2005/2006 | 3 3′, 19′, 33′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Maksim Shatskikh | Dynamo Kiev – Volyn Lutsk 3-0 | 25 july 2004 Premjer-Liha 2004/2005 | 3 14′, 66′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Valyantsin Byalkevich | Arsenal Kyiv – Dynamo Kiev 1-6 | 10 june 2004 Premjer-Liha 2003/2004 | 3 22′, 83′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Maksim Shatskikh | Dynamo Kiev – Metalurh Zaporizhya 5-2 | 22 july 2002 Premjer-Liha 2002/2003 | 3 19′, 40′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Florin Cernat | Mariupol – Dynamo Kiev 0-6 | 7 june 2002 Premjer-Liha 2001/2002 | 3 6′, 8′, 85′ |
Maksim Shatskikh | Dynamo Kiev – Metalist Kharkiv 6-0 | 27 april 2002 Premjer-Liha 2001/2002 | 3 29′, 37′, 45′ |
Valyantsin Byalkevich | Dynamo Kiev – Metalist Kharkiv 6-0 | 27 april 2002 Premjer-Liha 2001/2002 | 3 63′, 84′, 90′ |
Oleksandr Melashchenko | Dynamo Kiev – Oleksandriya 5-0 | 7 july 2001 Premjer-Liha 2001/2002 | 3 18′, 28′, 36′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Artem Yashkin | Dynamo Kiev – Kryvbas Kryvyi Rih 4-2 | 17 march 2001 Premjer-Liha 2000/2001 | 3 3′, 15′, 38′ |
Giorgi Demetradze | Nyva Ternopil – Dynamo Kiev 3-7 | 27 august 2000 Premjer-Liha 2000/2001 | 4 2′, 66′, 74′, 79′ |
Hennadiy Moroz | Nyva Ternopil – Dynamo Kiev 3-7 | 27 august 2000 Premjer-Liha 2000/2001 | 3 3′, 5′, 40′ |