Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Meier | 32 | 19 | |
Tony Yeboah | 27 | 18 | |
Tony Yeboah | 26 | 20 | |
Jørn Andersen | 27 | 18 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
25 | 2 | 15 | ||
22 | 6 | 9 | ||
Ayoub El Kaabi, Barnabás Varga, Rasmus Højlund, Samu Castillejo and Yunus Akgün | ||||
25 | 6 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
25 | 11 | 12 | ||
Ayoub El Kaabi | ||||
25 | 12 | 4 | ||
23 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christopher Nkunku and Niclas Füllkrug | ||||
24 | 3 | 15 | ||
26 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
James Tavernier | ||||
25 | 4 | 5 | ||
26 | 6 | 4 | ||
29 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
25 | 2 | 28 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
24 | 10 | 12 | ||
Bruno Fernandes | ||||
24 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
21 | 3 | 17 | ||
24 | 10 | 15 | ||
Olivier Giroud | ||||
21 | 2 | 10 | ||
24 | 6 | 5 | ||
26 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
33 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Meier | ||||
32 | 1 | 19 | ||
23 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonathan Soriano | ||||
31 | 7 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kießling | ||||
30 | 3 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
30 | 4 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
27 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Grafite | ||||
33 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
26 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Theofanis Gekas | ||||
27 | 13 | 11 | ||
25 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Miroslav Klose | ||||
24 | 9 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Michael Preetz | ||||
25 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredi Bobic | ||||
21 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tony Yeboah and Stefan Kuntz | ||||
27 | 1 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tony Yeboah and Ulf Kirsten | ||||
26 | 1 | 20 | ||
30 | 10 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fritz Walter | ||||
25 | 4 | 15 | ||
27 | 5 | 14 | ||
24 | 9 | 12 | ||
29 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roland Wohlfarth | ||||
23 | 3 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jørn Andersen | ||||
27 | 1 | 18 | ||
29 | 15 | 9 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Daichi Kamada | Eintracht Frankfurt – Salzburg 4-1 | 20 february 2020 Europa Giải đấu 2019/2020 | 3 12′, 43′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luka Jovic | Eintracht Frankfurt – Fortuna Düsseldorf 7-1 | 19 october 2018 Bundesliga 2018/2019 | 5 27′, 34′, 55′, 69′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Meier | Eintracht Frankfurt – Wolfsburg 3-2 | 24 january 2016 Bundesliga 2015/2016 | 3 66′, 73′, 90′ |
Alexander Meier | Eintracht Frankfurt – Köln 6-2 | 12 september 2015 Bundesliga 2015/2016 | 3 4′, 23′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Martin Fenin | Hertha Berlin – Eintracht Frankfurt 0-3 | 2 february 2008 Bundesliga 2007/2008 | 3 39′, 60′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Naohiro Takahara | Alemannia Aachen – Eintracht Frankfurt 2-3 | 3 december 2006 Bundesliga 2006/2007 | 3 14′, 43′, 62′ |
Michael Thurk | Eintracht Frankfurt – Brøndby 4-0 | 14 september 2006 Europa Giải đấu 2006/2007 | 3 51′, 71′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ioannis Amanatidis | Eintracht Frankfurt – Duisburg 5-2 | 18 march 2006 Bundesliga 2005/2006 | 3 1′, 13′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tony Yeboah | Eintracht Frankfurt – Freiburg 3-0 | 8 september 1993 Bundesliga 1993/1994 | 3 2′, 42′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lothar Sippel | Eintracht Frankfurt – Stuttgarter Kickers 6-1 | 6 september 1991 Bundesliga 1991/1992 | 3 14′, 30′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Andreas Möller | Eintracht Frankfurt – Kaiserslautern 4-3 | 2 march 1991 Bundesliga 1990/1991 | 3 3′, 27′, 28′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dieter Eckstein | Köln – Eintracht Frankfurt 3-5 | 18 november 1989 Bundesliga 1989/1990 | 3 7′, 12′, 90′ |