Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gunnar Heidar Thorvaldsson | 23 | 16 | |
Markus Rosenberg | 22 | 14 | |
Stefan Selakovic | 24 | 15 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nikola Vasic | ||||
30 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Isaac Kiese Thelin | ||||
29 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pontus Engblom | ||||
21 | 4 | 13 | ||
32 | 6 | 12 | ||
21 | 9 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erik Björndahl | ||||
20 | 2 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andri Rúnar Bjarnason | ||||
24 | 4 | 13 | ||
19 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shkodran Maholli | ||||
25 | 3 | 13 | ||
31 | 6 | 11 | ||
17 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lasse Vibe | ||||
26 | 9 | 10 | ||
24 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Imad Khalili | ||||
25 | 10 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pablo Piñones Arce | ||||
26 | 3 | 16 | ||
24 | 7 | 13 | ||
28 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Gerndt | ||||
30 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tobias Hysén and Wanderson Do Carmo | ||||
21 | 9 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Patrik Ingelsten | ||||
28 | 2 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcus Berg and Razak Omotoyossi | ||||
23 | 12 | 7 | ||
34 | 20 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ari | ||||
33 | 12 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gunnar Heidar Thorvaldsson | ||||
23 | 1 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Markus Rosenberg | ||||
22 | 1 | 14 | ||
25 | 4 | 10 | ||
30 | 13 | 7 | ||
28 | 19 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Niklas Skoog | ||||
28 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Peter Ijeh | ||||
31 | 15 | 7 | ||
23 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Selakovic | ||||
24 | 1 | 15 | ||
25 | 10 | 7 | ||
23 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredrik Berglund | ||||
23 | 7 | 10 | ||
29 | 12 | 9 | ||
31 | 15 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Johansson | Jönköping Södra – Halmstad 0-5 | 13 august 2022 Superettan 2022 | 3 18′, 38′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Rasmus Wiedesheim-Paul | Halmstad – Umeå 4-0 | 16 september 2020 Superettan 2020 | 3 48′, 55′, 89′ |
Rasmus Wiedesheim-Paul | Halmstad – Jönköping Södra 3-0 | 27 june 2020 Superettan 2020 | 3 56′, 60′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sadat Karim | Halmstad – IK Frej 4-1 | 23 june 2019 Superettan 2019 | 3 21′, 42′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kosuke Kinoshita | Varberg – Halmstad 2-3 | 2 june 2018 Superettan 2018 | 3 28′, 31′, 41′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gudjon Baldvinsson | Värnamo – Halmstad 2-5 | 16 june 2012 Superettan 2012 | 3 2′, 12′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gunnar Heidar Thorvaldsson | Halmstad – GIF Sundsvall 6-0 | 14 august 2005 Allsvenskan 2005 | 3 45′, 47′, 88′ |
Gunnar Heidar Thorvaldsson | Halmstad – Landskrona 5-1 | 23 may 2005 Allsvenskan 2005 | 3 69′, 83′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Markus Rosenberg | Halmstad – Örebro 5-0 | 26 september 2004 Allsvenskan 2004 | 3 47′, 51′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Andersson | Kalmar FF – Halmstad 0-5 | 27 october 2002 Allsvenskan 2002 | 3 9′, 23′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Andersson | Halmstad – Häcken 4-1 | 1 october 2000 Allsvenskan 2000 | 3 11′, 35′, 90′ |
Petter Hansson | Häcken – Halmstad 2-4 | 14 may 2000 Allsvenskan 2000 | 3 18′, 48′, 81′ |