Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ayoub El Kaabi | ||||
20 | 19 | 3 | ||
23 | 19 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
27 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
27 | 10 | 12 | ||
22 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
25 | 20 | 9 | ||
James Tavernier | ||||
25 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
21 | 6 | 17 | ||
24 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
28 | 10 | 11 | ||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
22 | 13 | 13 | ||
27 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
26 | 11 | 15 | ||
21 | 15 | 12 | ||
Aritz Adúriz and Ciro Immobile | ||||
26 | 10 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
25 | 12 | 12 | ||
24 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
29 | 15 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
23 | 6 | 16 | ||
25 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
26 | 9 | 14 | ||
24 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
23 | 12 | 12 | ||
25 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
25 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
24 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roy Makaay | ||||
23 | 2 | 23 | ||
29 | 4 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
26 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
25 | 7 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
24 | 4 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juan Antonio Pizzi | ||||
27 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Iván Zamorano | ||||
28 | 2 | 25 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romário | ||||
27 | 3 | 23 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bebeto | ||||
26 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Manolo | ||||
25 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emilio Butragueño | ||||
32 | 2 | 17 | ||
23 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Sánchez | ||||
31 | 4 | 16 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Sørloth | Girona – Real Sociedad 3-5 | 2 october 2022 La Liga 2022/2023 | 3 8′, 42′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Isak | Real Sociedad – Alavés 4-0 | 21 february 2021 La Liga 2020/2021 | 3 41′, 49′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Willian José | Vardar – Real Sociedad 0-6 | 19 october 2017 Europa Giải đấu 2017/2018 | 4 34′, 42′, 55′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Imanol Agirretxe | Granada – Real Sociedad 0-3 | 22 september 2015 La Liga 2015/2016 | 3 7′, 33′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Vela | Real Sociedad – Elche 3-0 | 28 november 2014 La Liga 2014/2015 | 3 3′, 31′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Vela | Real Sociedad – Celta Vigo 4-3 | 23 november 2013 La Liga 2013/2014 | 4 6′, 61′, 78′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Xabi Prieto | Real Madrid – Real Sociedad 4-3 | 6 january 2013 La Liga 2012/2013 | 3 8′, 39′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gica Craioveanu | Real Sociedad – Albacete 8-1 | 12 may 1996 La Liga 1995/1996 | 3 30′, 65′, 85′ |
Luis Pérez | Real Sociedad – Valencia 5-2 | 14 april 1996 La Liga 1995/1996 | 3 12′, 15′, 35′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Meho Kodro | Real Sociedad – Athletic Bilbao 5-0 | 28 may 1995 La Liga 1994/1995 | 3 11′, 24′, 59′ |
Luis Pérez | Real Sociedad – Logroñés 6-0 | 14 may 1995 La Liga 1994/1995 | 3 41′, 43′, 44′ |
Meho Kodro | Real Sociedad – Tenerife 5-2 | 5 march 1995 La Liga 1994/1995 | 4 12′, 28′, 71′, 88′ |