Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Quincy Promes | – | 15 | |
Yura Movsisyan | 25 | 13 | |
Welliton | 24 | 19 | |
Welliton | 23 | 21 | |
Roman Pavlyuchenko | 25 | 14 | |
Roman Pavlyuchenko | 24 | 18 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Maksim Glushenkov | ||||
22 | 3 | 4 | ||
25 | 8 | 3 | ||
28 | 15 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateo Cassierra | ||||
28 | 15 | 7 | ||
-1 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Malcom | ||||
-1 | 2 | 20 | ||
26 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
James Tavernier | ||||
25 | 6 | 4 | ||
Gamid Agalarov | ||||
25 | 10 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dzyuba | ||||
23 | 3 | 15 | ||
24 | 4 | 14 | ||
24 | 8 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dzyuba and Sardar Azmoun | ||||
23 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fyodor Chalov | ||||
28 | 5 | 10 | ||
32 | 16 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Quincy Promes | ||||
-1 | 1 | 15 | ||
31 | 3 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fedor Smolov | ||||
-1 | 3 | 12 | ||
30 | 7 | 8 | ||
32 | 10 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fedor Smolov | ||||
-1 | 2 | 18 | ||
25 | 6 | 10 | ||
25 | 13 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hulk | ||||
-1 | 2 | 13 | ||
26 | 11 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dzyuba and Seydou Doumbia | ||||
26 | 4 | 18 | ||
27 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yura Movsisyan and Wanderson Do Carmo | ||||
25 | 1 | 13 | ||
26 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
25 | 5 | 13 | ||
23 | 10 | 11 | ||
26 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Welliton | ||||
24 | 1 | 19 | ||
22 | 5 | 10 | ||
24 | 18 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Welliton | ||||
23 | 1 | 21 | ||
27 | 5 | 12 | ||
25 | 8 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vágner Love | ||||
22 | 18 | 6 | ||
23 | 18 | 6 | ||
26 | 18 | 6 | ||
23 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni and Pavel Pogrebnyak | ||||
26 | 8 | 5 | ||
Roman Pavlyuchenko and Roman Adamov | ||||
25 | 1 | 14 | ||
31 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roman Pavlyuchenko | ||||
24 | 1 | 18 | ||
30 | 10 | 8 | ||
22 | 19 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dmitri Kirichenko | ||||
23 | 4 | 11 | ||
22 | 16 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandr Kerzhakov | ||||
22 | 6 | 10 | ||
27 | 18 | 6 | ||
19 | 18 | 6 | ||
20 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dmitri Loskov | ||||
21 | 6 | 10 | ||
27 | 7 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dmitri Kirichenko and Rolan Gusev | ||||
28 | 4 | 12 | ||
19 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
28 | 14 | 4 | ||
Dmitri Vyazmikin | ||||
27 | 8 | 11 | ||
25 | 8 | 11 | ||
27 | 13 | 9 | ||
24 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dmitri Loskov | ||||
24 | 3 | 13 | ||
23 | 5 | 11 | ||
26 | 8 | 10 | ||
23 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mário Jardel, Raúl and Rivaldo | ||||
29 | 17 | 4 | ||
21 | 17 | 4 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Quincy Promes | Anzhi Makhachkala – Spartak Moscow 1-4 | 8 april 2018 Premjer-Liga 2017/2018 | 3 10′, 14′, 27′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yura Movsisyan | Spartak Moscow – Zenit St.Petersburg 4-2 | 10 november 2013 Premjer-Liga 2013/2014 | 3 33′, 44′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yura Movsisyan | Spartak Moscow – Akhmat Groznyi 3-1 | 10 march 2013 Premjer-Liga 2012/2013 | 3 2′, 29′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Emmanuel Emenike | Spartak Moscow – Lokomotiv Moscow 3-0 | 29 october 2011 Premjer-Liga 2011/2012 | 3 2′, 15′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Welliton | Spartak Moscow – Tom Tomsk 4-2 | 21 august 2010 Premjer-Liga 2010 | 3 52′, 55′, 58′ |
Welliton | Lokomotiv Moscow – Spartak Moscow 2-3 | 15 august 2010 Premjer-Liga 2010 | 3 18′, 31′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Welliton | Spartak Nalchik – Spartak Moscow 2-4 | 8 august 2009 Premjer-Liga 2009 | 3 5′, 13′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roman Pavlyuchenko | Lokomotiv Moscow – Spartak Moscow 4-3 | 23 september 2007 Premjer-Liga 2007 | 3 11′, 20′, 76′ |
Roman Pavlyuchenko | Spartak Moscow – Häcken 5-0 | 20 september 2007 Europa Giải đấu 2007/2008 | 3 6′, 14′, 19′ |
Roman Pavlyuchenko | Spartak Moscow – Kuban Krasnodar 4-0 | 19 august 2007 Premjer-Liga 2007 | 3 2′, 39′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aleksandr Samedov | Spartak Moscow – Amkar Perm 6-0 | 18 april 2004 Premjer-Liga 2004 | 3 32′, 69′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aleksandr Shirko | Spartak Moscow – Nizhny Novgorod 3-1 | 27 august 2000 Premjer-Liga 2000 | 3 12′, 22′, 52′ |
Robson | Spartak Moscow – Torpedo Moscow 4-2 | 4 july 2000 Premjer-Liga 2000 | 3 13′, 52′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Andrey Tikhonov | Willem II – Spartak Moscow 1-3 | 15 september 1999 Champions Giải đấu 1999/2000 | 3 27′, 37′, 53′ |