Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Harry Kane | 30 | 36 | |
Harry Kane | 30 | 8 | |
Robert Lewandowski | 33 | 35 | |
Robert Lewandowski | 32 | 41 | |
Robert Lewandowski | 31 | 34 | |
Robert Lewandowski | 32 | 15 | |
Robert Lewandowski | 30 | 22 | |
Robert Lewandowski | 29 | 29 | |
Robert Lewandowski | 27 | 30 | |
Mario Gomez | 25 | 28 | |
Luca Toni | 30 | 24 | |
Luca Toni | 30 | 10 | |
Giovane Élber | 30 | 21 | |
Giovane Élber | 28 | 7 | |
Roland Wohlfarth | 28 | 21 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andrej Kramaric | ||||
29 | 10 | 1 | ||
21 | 10 | 1 | ||
35 | 10 | 1 | ||
31 | 10 | 1 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
30 | 1 | 36 | ||
21 | 17 | 10 | ||
Harry Kane and Kylian Mbappé | ||||
30 | 1 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christopher Nkunku and Niclas Füllkrug | ||||
27 | 5 | 14 | ||
20 | 7 | 12 | ||
34 | 15 | 10 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
34 | 12 | 4 | ||
27 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
33 | 1 | 35 | ||
26 | 7 | 14 | ||
Karim Benzema | ||||
33 | 2 | 13 | ||
26 | 7 | 6 | ||
32 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
32 | 1 | 41 | ||
31 | 8 | 11 | ||
25 | 12 | 10 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
32 | 10 | 5 | ||
32 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
31 | 1 | 34 | ||
24 | 10 | 12 | ||
Robert Lewandowski | ||||
32 | 1 | 15 | ||
25 | 3 | 9 | ||
30 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
30 | 1 | 22 | ||
23 | 18 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
30 | 2 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
29 | 1 | 29 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
28 | 2 | 30 | ||
33 | 8 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 3 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
27 | 1 | 30 | ||
26 | 3 | 20 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
27 | 2 | 9 | ||
26 | 3 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Meier | ||||
26 | 2 | 17 | ||
31 | 2 | 17 | ||
25 | 6 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
25 | 5 | 7 | ||
26 | 9 | 6 | ||
23 | 17 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
27 | 2 | 18 | ||
24 | 11 | 13 | ||
30 | 19 | 11 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
24 | 8 | 5 | ||
30 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kießling | ||||
26 | 4 | 15 | ||
23 | 7 | 13 | ||
27 | 12 | 11 | ||
30 | 19 | 10 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
23 | 3 | 8 | ||
29 | 11 | 4 | ||
34 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
26 | 2 | 26 | ||
29 | 12 | 12 | ||
28 | 12 | 12 | ||
Lionel Messi | ||||
26 | 2 | 12 | ||
28 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
25 | 1 | 28 | ||
27 | 11 | 12 | ||
21 | 11 | 12 | ||
Lionel Messi | ||||
25 | 2 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
26 | 5 | 16 | ||
20 | 7 | 13 | ||
30 | 12 | 11 | ||
24 | 14 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
30 | 2 | 7 | ||
26 | 8 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Grafite | ||||
31 | 8 | 14 | ||
30 | 17 | 10 | ||
26 | 19 | 9 | ||
Lionel Messi | ||||
30 | 2 | 7 | ||
26 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
30 | 1 | 24 | ||
25 | 11 | 11 | ||
29 | 16 | 10 | ||
Luca Toni and Pavel Pogrebnyak | ||||
30 | 1 | 10 | ||
22 | 8 | 5 | ||
29 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Theofanis Gekas | ||||
32 | 2 | 16 | ||
28 | 20 | 8 | ||
Kaká | ||||
28 | 7 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Miroslav Klose | ||||
31 | 4 | 17 | ||
29 | 7 | 14 | ||
27 | 14 | 11 | ||
Andriy Shevchenko | ||||
26 | 15 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marek Mintál | ||||
30 | 2 | 22 | ||
28 | 10 | 13 | ||
26 | 17 | 11 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
30 | 2 | 7 | ||
26 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ailton | ||||
29 | 2 | 23 | ||
25 | 13 | 11 | ||
Fernando Morientes | ||||
29 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovane Élber and Thomas Christiansen | ||||
30 | 1 | 21 | ||
24 | 4 | 15 | ||
26 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso and Martin Max | ||||
29 | 3 | 17 | ||
23 | 7 | 15 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
29 | 6 | 6 | ||
23 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ebbe Sand and Sergej Barbarez | ||||
28 | 5 | 15 | ||
26 | 9 | 12 | ||
30 | 18 | 9 | ||
Giovane Élber and Raúl | ||||
28 | 1 | 7 | ||
30 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Martin Max | ||||
27 | 3 | 14 | ||
30 | 5 | 13 | ||
25 | 18 | 9 | ||
Mário Jardel, Raúl and Rivaldo | ||||
30 | 7 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Michael Preetz | ||||
26 | 5 | 13 | ||
24 | 5 | 13 | ||
30 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ulf Kirsten | ||||
23 | 5 | 13 | ||
25 | 12 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ulf Kirsten | ||||
32 | 8 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredi Bobic | ||||
31 | 2 | 16 | ||
25 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Heiko Herrlich and Mario Basler | ||||
23 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kuntz and Tony Yeboah | ||||
26 | 16 | 11 | ||
23 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tony Yeboah and Ulf Kirsten | ||||
27 | 8 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fritz Walter | ||||
29 | 3 | 17 | ||
26 | 17 | 10 | ||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roland Wohlfarth | ||||
28 | 1 | 21 | ||
22 | 17 | 9 | ||
22 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jørn Andersen | ||||
27 | 3 | 13 | ||
27 | 6 | 10 | ||
24 | 17 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Harry Kane | Bayern München – Mainz 8-1 | 9 march 2024 Bundesliga 2023/2024 | 3 13′, 45′, 70′ |
Harry Kane | Borussia Dortmund – Bayern München 0-4 | 4 november 2023 Bundesliga 2023/2024 | 3 9′, 72′, 90′ |
Harry Kane | Bayern München – Darmstadt 8-0 | 28 october 2023 Bundesliga 2023/2024 | 3 51′, 69′, 88′ |
Harry Kane | Bayern München – Bochum 7-0 | 23 september 2023 Bundesliga 2023/2024 | 3 13′, 54′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Serge Gnabry | Bayern München – Werder Bremen 6-1 | 8 november 2022 Bundesliga 2022/2023 | 3 22′, 28′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Köln – Bayern München 0-4 | 15 january 2022 Bundesliga 2021/2022 | 3 9′, 62′, 74′ |
Serge Gnabry | Stuttgart – Bayern München 0-5 | 14 december 2021 Bundesliga 2021/2022 | 3 40′, 53′, 74′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Benfica 5-2 | 2 november 2021 Champions Giải đấu 2021/2022 | 3 26′, 61′, 84′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Hertha Berlin 5-0 | 28 august 2021 Bundesliga 2021/2022 | 3 35′, 70′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Bayern München – Borussia Mönchengladbach 6-0 | 8 may 2021 Bundesliga 2020/2021 | 3 2′, 34′, 66′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Stuttgart 4-0 | 20 march 2021 Bundesliga 2020/2021 | 3 18′, 23′, 39′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Borussia Dortmund 4-2 | 6 march 2021 Bundesliga 2020/2021 | 3 26′, 44′, 90′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Eintracht Frankfurt 5-0 | 24 october 2020 Bundesliga 2020/2021 | 3 10′, 26′, 60′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Hertha Berlin 4-3 | 4 october 2020 Bundesliga 2020/2021 | 4 40′, 51′, 85′, 90′ |
Serge Gnabry | Bayern München – Schalke 04 8-0 | 18 september 2020 Bundesliga 2020/2021 | 3 4′, 47′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Philippe Coutinho | Bayern München – Werder Bremen 6-1 | 14 december 2019 Bundesliga 2019/2020 | 3 45′, 63′, 78′ |
Robert Lewandowski | Red Star Belgrade – Bayern München 0-6 | 26 november 2019 Champions Giải đấu 2019/2020 | 4 53′, 60′, 64′, 67′ |
Serge Gnabry | Tottenham – Bayern München 2-7 | 1 october 2019 Champions Giải đấu 2019/2020 | 4 53′, 55′, 83′, 88′ |
Robert Lewandowski | Schalke 04 – Bayern München 0-3 | 24 august 2019 Bundesliga 2019/2020 | 3 20′, 50′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
James Rodriguez | Bayern München – Mainz 6-0 | 17 march 2019 Bundesliga 2018/2019 | 3 33′, 51′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Bayern München – Borussia Dortmund 6-0 | 31 march 2018 Bundesliga 2017/2018 | 3 5′, 44′, 87′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Hamburg 6-0 | 10 march 2018 Bundesliga 2017/2018 | 3 12′, 19′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Bayern München – Augsburg 6-0 | 1 april 2017 Bundesliga 2016/2017 | 3 17′, 55′, 79′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Hamburg 8-0 | 25 february 2017 Bundesliga 2016/2017 | 3 24′, 42′, 54′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Werder Bremen 6-0 | 26 august 2016 Bundesliga 2016/2017 | 3 13′, 46′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Bayern München – Dinamo Zagreb 5-0 | 29 september 2015 Champions Giải đấu 2015/2016 | 3 22′, 28′, 55′ |
Robert Lewandowski | Bayern München – Wolfsburg 5-1 | 22 september 2015 Bundesliga 2015/2016 | 5 51′, 52′, 55′, 57′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thomas Müller | Eintracht Frankfurt – Bayern München 0-4 | 8 november 2014 Bundesliga 2014/2015 | 3 23′, 64′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arjen Robben | Bayern München – Schalke 04 5-1 | 1 march 2014 Bundesliga 2013/2014 | 3 15′, 28′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Claudio Pizarro | Bayern München – Hamburg 9-2 | 30 march 2013 Bundesliga 2012/2013 | 4 30′, 45′, 53′, 68′ |
Claudio Pizarro | Bayern München – Lille 6-1 | 7 november 2012 Champions Giải đấu 2012/2013 | 3 18′, 28′, 33′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arjen Robben | Hertha Berlin – Bayern München 0-6 | 17 march 2012 Bundesliga 2011/2012 | 3 12′, 19′, 67′ |
Mario Gomez | Bayern München – Basel 7-0 | 13 march 2012 Champions Giải đấu 2011/2012 | 4 44′, 50′, 61′, 67′ |
Mario Gomez | Bayern München – Hoffenheim 7-1 | 10 march 2012 Bundesliga 2011/2012 | 3 5′, 35′, 48′ |
Mario Gomez | Bayern München – Napoli 3-2 | 2 november 2011 Champions Giải đấu 2011/2012 | 3 17′, 23′, 42′ |
Mario Gomez | Bayern München – Freiburg 7-0 | 10 september 2011 Bundesliga 2011/2012 | 4 8′, 52′, 55′, 71′ |
Mario Gomez | Kaiserslautern – Bayern München 0-3 | 27 august 2011 Bundesliga 2011/2012 | 3 37′, 56′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mario Gomez | St. Pauli – Bayern München 1-8 | 7 may 2011 Bundesliga 2010/2011 | 3 10′, 52′, 86′ |
Mario Gomez | Bayern München – Bayer Leverkusen 5-1 | 17 april 2011 Bundesliga 2010/2011 | 3 28′, 44′, 45′ |
Arjen Robben | Bayern München – Hamburg 6-0 | 12 march 2011 Bundesliga 2010/2011 | 3 40′, 47′, 55′ |
Mario Gomez | Bayern München – Kaiserslautern 5-1 | 22 january 2011 Bundesliga 2010/2011 | 3 46′, 80′, 85′ |
Mario Gomez | Stuttgart – Bayern München 3-5 | 19 december 2010 Bundesliga 2010/2011 | 3 31′, 52′, 54′ |
Mario Gomez | CFR Cluj – Bayern München 0-4 | 3 november 2010 Champions Giải đấu 2010/2011 | 3 12′, 24′, 71′ |
Mario Gomez | Bayern München – Hannover 96 3-0 | 16 october 2010 Bundesliga 2010/2011 | 3 21′, 77′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thomas Müller | Bayern München – Bochum 3-1 | 1 may 2010 Bundesliga 2009/2010 | 3 18′, 20′, 69′ |
Ivica Olic | Lyon – Bayern München 0-3 | 27 april 2010 Champions Giải đấu 2009/2010 | 3 26′, 67′, 78′ |
Arjen Robben | Bayern München – Hannover 96 7-0 | 17 april 2010 Bundesliga 2009/2010 | 3 30′, 50′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luca Toni | Bayern München – Hertha Berlin 4-1 | 17 may 2008 Bundesliga 2007/2008 | 3 3′, 27′, 61′ |
Luca Toni | Hannover 96 – Bayern München 0-3 | 17 february 2008 Bundesliga 2007/2008 | 3 58′, 64′, 82′ |
Luca Toni | Bayern München – Aris 6-0 | 19 december 2007 Europa Giải đấu 2007/2008 | 4 25′, 38′, 64′, 66′ |
Miroslav Klose | Bayern München – Energie Cottbus 5-0 | 26 september 2007 Bundesliga 2007/2008 | 3 59′, 75′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roy Makaay | Bayer Leverkusen – Bayern München 2-5 | 13 august 2005 Bundesliga 2005/2006 | 3 11′, 57′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roy Makaay | Mainz – Bayern München 2-4 | 7 may 2005 Bundesliga 2004/2005 | 3 17′, 82′, 89′ |
Roy Makaay | Kaiserslautern – Bayern München 0-4 | 30 april 2005 Bundesliga 2004/2005 | 3 35′, 48′, 67′ |
Roy Makaay | Bayern München – Borussia Dortmund 5-0 | 19 february 2005 Bundesliga 2004/2005 | 3 6′, 34′, 55′ |
Roy Makaay | Bayern München – Ajax 4-0 | 28 september 2004 Champions Giải đấu 2004/2005 | 3 28′, 44′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Giovane Élber | Hertha Berlin – Bayern München 3-6 | 10 may 2003 Bundesliga 2002/2003 | 3 19′, 32′, 45′ |
Mehmet Scholl | 1860 München – Bayern München 0-5 | 15 february 2003 Bundesliga 2002/2003 | 3 58′, 69′, 80′ |
Giovane Élber | Bayern München – Arminia Bielefeld 6-2 | 17 august 2002 Bundesliga 2002/2003 | 4 18′, 41′, 65′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Giovane Élber | Bayern München – Stuttgart 4-0 | 30 september 2001 Bundesliga 2001/2002 | 3 9′, 13′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Giovane Élber | Bayern München – Wolfsburg 5-0 | 30 october 1999 Bundesliga 1999/2000 | 3 11′, 26′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mehmet Scholl | Bayern München – 1.FC Saarbrücken 6-0 | 23 april 1993 Bundesliga 1992/1993 | 3 25′, 29′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roland Wohlfarth | Bochum – Bayern München 0-5 | 20 february 1992 Bundesliga 1991/1992 | 3 8′, 33′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Olaf Thon | Bayern München – Hertha Berlin 7-3 | 25 may 1991 Bundesliga 1990/1991 | 3 19′, 44′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roland Wohlfarth | Bayern München – Karlsruher SC 4-1 | 16 december 1989 Bundesliga 1989/1990 | 3 45′, 51′, 66′ |
Olaf Thon | Bayern München – Köln 5-1 | 23 august 1989 Bundesliga 1989/1990 | 3 31′, 82′, 85′ |