Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Karim Benzema | 34 | 27 | |
Karim Benzema | 34 | 15 | |
Cristiano Ronaldo | 33 | 15 | |
Cristiano Ronaldo | 32 | 12 | |
Cristiano Ronaldo | 31 | 16 | |
Cristiano Ronaldo | 30 | 48 | |
Cristiano Ronaldo | 30 | 10 | |
Cristiano Ronaldo | 29 | 31 | |
Cristiano Ronaldo | 29 | 17 | |
Cristiano Ronaldo | 28 | 12 | |
Cristiano Ronaldo | 26 | 40 | |
Ruud van Nistelrooy | 30 | 27 | |
Ronaldo | 27 | 24 | |
Raúl | 23 | 24 | |
Raúl | 23 | 7 | |
Raúl | 22 | 10 | |
Raúl | 21 | 25 | |
Iván Zamorano | 28 | 28 | |
Emilio Butragueño | 27 | 19 | |
Hugo Sánchez | 31 | 38 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
25 | 3 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Artem Dovbyk | ||||
20 | 3 | 19 | ||
23 | 8 | 15 | ||
34 | 16 | 10 | ||
23 | 16 | 10 | ||
Harry Kane and Kylian Mbappé | ||||
23 | 3 | 6 | ||
23 | 6 | 5 | ||
34 | 6 | 5 | ||
20 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
35 | 2 | 19 | ||
22 | 14 | 10 | ||
22 | 18 | 9 | ||
27 | 18 | 9 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
22 | 3 | 7 | ||
22 | 6 | 5 | ||
35 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
34 | 1 | 27 | ||
21 | 3 | 17 | ||
26 | 15 | 10 | ||
Karim Benzema | ||||
34 | 1 | 15 | ||
21 | 12 | 5 | ||
21 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
33 | 2 | 23 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
33 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
32 | 2 | 21 | ||
34 | 10 | 11 | ||
Robert Lewandowski | ||||
32 | 9 | 5 | ||
19 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
31 | 2 | 21 | ||
Lionel Messi | ||||
31 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
33 | 2 | 26 | ||
28 | 8 | 16 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
33 | 1 | 15 | ||
30 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
32 | 3 | 25 | ||
24 | 7 | 15 | ||
29 | 15 | 11 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
32 | 1 | 12 | ||
29 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
31 | 2 | 35 | ||
28 | 4 | 24 | ||
26 | 8 | 19 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
31 | 1 | 16 | ||
28 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 1 | 48 | ||
27 | 9 | 15 | ||
23 | 12 | 13 | ||
25 | 12 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
30 | 1 | 10 | ||
27 | 9 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 1 | 31 | ||
26 | 5 | 17 | ||
24 | 9 | 15 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 1 | 17 | ||
24 | 5 | 6 | ||
26 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
28 | 2 | 34 | ||
25 | 8 | 16 | ||
25 | 18 | 11 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 1 | 12 | ||
25 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
27 | 2 | 46 | ||
24 | 4 | 22 | ||
24 | 5 | 21 | ||
Lionel Messi | ||||
27 | 3 | 10 | ||
24 | 4 | 7 | ||
25 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
26 | 1 | 40 | ||
23 | 9 | 15 | ||
23 | 18 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
23 | 5 | 6 | ||
26 | 5 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
22 | 2 | 27 | ||
25 | 3 | 26 | ||
Lionel Messi | ||||
25 | 2 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
21 | 5 | 22 | ||
31 | 8 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Güiza | ||||
30 | 4 | 18 | ||
31 | 8 | 16 | ||
24 | 19 | 11 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 6 | 5 | ||
24 | 12 | 4 | ||
31 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
30 | 1 | 27 | ||
Kaká | ||||
30 | 2 | 6 | ||
29 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Samuel Eto’o | ||||
29 | 5 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Forlán | ||||
28 | 4 | 21 | ||
25 | 10 | 13 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
32 | 14 | 4 | ||
27 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
27 | 1 | 24 | ||
26 | 16 | 11 | ||
Fernando Morientes | ||||
27 | 10 | 4 | ||
31 | 20 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Roy Makaay | ||||
26 | 2 | 23 | ||
25 | 5 | 16 | ||
30 | 17 | 10 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
25 | 3 | 9 | ||
26 | 9 | 6 | ||
26 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Tristán | ||||
26 | 2 | 18 | ||
24 | 9 | 14 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
24 | 4 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
23 | 1 | 24 | ||
24 | 10 | 14 | ||
Raúl and Giovane Élber | ||||
23 | 1 | 7 | ||
26 | 3 | 6 | ||
28 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Salva | ||||
22 | 7 | 17 | ||
24 | 11 | 12 | ||
Raúl, Mário Jardel and Rivaldo | ||||
22 | 1 | 10 | ||
24 | 9 | 6 | ||
27 | 17 | 4 | ||
26 | 17 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raúl | ||||
21 | 1 | 25 | ||
23 | 4 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
22 | 11 | 12 | ||
30 | 16 | 10 | ||
29 | 16 | 10 | ||
20 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ronaldo | ||||
29 | 3 | 24 | ||
19 | 4 | 21 | ||
28 | 17 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juan Antonio Pizzi | ||||
18 | 5 | 19 | ||
29 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Iván Zamorano | ||||
28 | 1 | 28 | ||
23 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romário | ||||
31 | 18 | 11 | ||
27 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bebeto | ||||
26 | 2 | 26 | ||
25 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Manolo | ||||
24 | 2 | 21 | ||
28 | 6 | 14 | ||
27 | 13 | 12 | ||
29 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emilio Butragueño | ||||
27 | 1 | 19 | ||
32 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Sánchez | ||||
31 | 1 | 38 | ||
24 | 7 | 14 | ||
26 | 17 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Karim Benzema | Real Madrid – Almeria 4-2 | 29 april 2023 La Liga 2022/2023 | 3 5′, 17′, 42′ |
Karim Benzema | Real Madrid – Real Valladolid 6-0 | 2 april 2023 La Liga 2022/2023 | 3 29′, 32′, 36′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vinicius Júnior | Real Madrid – Levante 6-0 | 12 may 2022 La Liga 2021/2022 | 3 45′, 68′, 83′ |
Karim Benzema | Chelsea – Real Madrid 1-3 | 6 april 2022 Champions Giải đấu 2021/2022 | 3 21′, 24′, 46′ |
Karim Benzema | Real Madrid – Paris Saint-Germain 3-1 | 9 march 2022 Champions Giải đấu 2021/2022 | 3 61′, 76′, 78′ |
Marco Asensio | Real Madrid – Mallorca 6-1 | 22 september 2021 La Liga 2021/2022 | 3 24′, 29′, 55′ |
Karim Benzema | Real Madrid – Celta Vigo 5-2 | 12 september 2021 La Liga 2021/2022 | 3 24′, 46′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Rodrygo | Real Madrid – Galatasaray 6-0 | 6 november 2019 Champions Giải đấu 2019/2020 | 3 4′, 7′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Karim Benzema | Real Madrid – Athletic Bilbao 3-0 | 21 april 2019 La Liga 2018/2019 | 3 47′, 76′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Girona 6-3 | 18 march 2018 La Liga 2017/2018 | 4 11′, 47′, 64′, 90′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Real Sociedad 5-2 | 10 february 2018 La Liga 2017/2018 | 3 27′, 37′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Atlético Madrid 3-0 | 2 may 2017 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 10′, 73′, 86′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Bayern München 4-2 | 18 april 2017 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 76′, 105′, 109′ |
Álvaro Morata | Leganés – Real Madrid 2-4 | 5 april 2017 La Liga 2016/2017 | 3 18′, 23′, 48′ |
Cristiano Ronaldo | Atlético Madrid – Real Madrid 0-3 | 19 november 2016 La Liga 2016/2017 | 3 23′, 71′, 77′ |
Cristiano Ronaldo | Alavés – Real Madrid 1-4 | 29 october 2016 La Liga 2016/2017 | 3 17′, 33′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Wolfsburg 3-0 | 12 april 2016 Champions Giải đấu 2015/2016 | 3 16′, 17′, 77′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Celta Vigo 7-1 | 5 march 2016 La Liga 2015/2016 | 4 50′, 58′, 64′, 76′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Espanyol 6-0 | 31 january 2016 La Liga 2015/2016 | 3 12′, 45′, 82′ |
Gareth Bale | Real Madrid – Deportivo La Coruña 5-0 | 9 january 2016 La Liga 2015/2016 | 3 23′, 49′, 63′ |
Karim Benzema | Real Madrid – Rayo Vallecano 10-2 | 20 december 2015 La Liga 2015/2016 | 3 48′, 80′, 90′ |
Gareth Bale | Real Madrid – Rayo Vallecano 10-2 | 20 december 2015 La Liga 2015/2016 | 4 25′, 41′, 61′, 70′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Malmö FF 8-0 | 8 december 2015 Champions Giải đấu 2015/2016 | 4 39′, 47′, 50′, 59′ |
Karim Benzema | Real Madrid – Malmö FF 8-0 | 8 december 2015 Champions Giải đấu 2015/2016 | 3 12′, 24′, 74′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Shakhtar Donetsk 4-0 | 15 september 2015 Champions Giải đấu 2015/2016 | 3 56′, 64′, 82′ |
Cristiano Ronaldo | Espanyol – Real Madrid 0-6 | 12 september 2015 La Liga 2015/2016 | 5 7′, 17′, 20′, 62′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Getafe 7-3 | 23 may 2015 La Liga 2014/2015 | 3 13′, 32′, 34′ |
Cristiano Ronaldo | Espanyol – Real Madrid 1-4 | 17 may 2015 La Liga 2014/2015 | 3 59′, 83′, 90′ |
Cristiano Ronaldo | Sevilla – Real Madrid 2-3 | 2 may 2015 La Liga 2014/2015 | 3 36′, 37′, 69′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Granada 9-1 | 5 april 2015 La Liga 2014/2015 | 5 30′, 36′, 38′, 54′, 90′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Celta Vigo 3-0 | 6 december 2014 La Liga 2014/2015 | 3 36′, 65′, 81′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Athletic Bilbao 5-0 | 5 october 2014 La Liga 2014/2015 | 3 3′, 55′, 89′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Elche 5-1 | 23 september 2014 La Liga 2014/2015 | 4 28′, 32′, 80′, 90′ |
Cristiano Ronaldo | Deportivo La Coruña – Real Madrid 2-8 | 20 september 2014 La Liga 2014/2015 | 3 29′, 41′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gareth Bale | Real Madrid – Real Valladolid 4-0 | 30 november 2013 La Liga 2013/2014 | 3 33′, 64′, 89′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Real Sociedad 5-1 | 9 november 2013 La Liga 2013/2014 | 3 12′, 27′, 76′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Sevilla 7-3 | 30 october 2013 La Liga 2013/2014 | 3 31′, 60′, 71′ |
Cristiano Ronaldo | Galatasaray – Real Madrid 1-6 | 17 september 2013 Champions Giải đấu 2013/2014 | 3 63′, 66′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Sevilla 4-1 | 9 february 2013 La Liga 2012/2013 | 3 26′, 46′, 59′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Getafe 4-0 | 27 january 2013 La Liga 2012/2013 | 3 62′, 65′, 72′ |
Cristiano Ronaldo | Ajax – Real Madrid 1-4 | 3 october 2012 Champions Giải đấu 2012/2013 | 3 42′, 79′, 81′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Deportivo La Coruña 5-1 | 30 september 2012 La Liga 2012/2013 | 3 22′, 43′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Atlético Madrid – Real Madrid 1-4 | 11 april 2012 La Liga 2011/2012 | 3 24′, 67′, 82′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Levante 4-2 | 12 february 2012 La Liga 2011/2012 | 3 45′, 50′, 57′ |
Cristiano Ronaldo | Sevilla – Real Madrid 2-6 | 17 december 2011 La Liga 2011/2012 | 3 10′, 41′, 86′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Osasuna 7-1 | 6 november 2011 La Liga 2011/2012 | 3 23′, 55′, 58′ |
Cristiano Ronaldo | Málaga – Real Madrid 0-4 | 22 october 2011 La Liga 2011/2012 | 3 24′, 28′, 38′ |
Gonzalo Higuaín | Real Madrid – Real Betis 4-1 | 15 october 2011 La Liga 2011/2012 | 3 46′, 70′, 73′ |
Gonzalo Higuaín | Espanyol – Real Madrid 0-4 | 2 october 2011 La Liga 2011/2012 | 3 16′, 65′, 88′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Rayo Vallecano 6-2 | 24 september 2011 La Liga 2011/2012 | 3 39′, 51′, 84′ |
Cristiano Ronaldo | Real Zaragoza – Real Madrid 0-6 | 28 august 2011 La Liga 2011/2012 | 3 23′, 70′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Emmanuel Adebayor | Real Madrid – Almeria 8-1 | 21 may 2011 La Liga 2010/2011 | 3 30′, 52′, 72′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Getafe 4-0 | 10 may 2011 La Liga 2010/2011 | 3 23′, 57′, 90′ |
Cristiano Ronaldo | Sevilla – Real Madrid 2-6 | 7 may 2011 La Liga 2010/2011 | 4 30′, 64′, 70′, 76′ |
Gonzalo Higuaín | Valencia – Real Madrid 3-6 | 23 april 2011 La Liga 2010/2011 | 3 30′, 41′, 51′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Málaga 7-0 | 3 march 2011 La Liga 2010/2011 | 3 50′, 67′, 76′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Villarreal 4-2 | 9 january 2011 La Liga 2010/2011 | 3 10′, 45′, 79′ |
Karim Benzema | Real Madrid – Auxerre 4-0 | 8 december 2010 Champions Giải đấu 2010/2011 | 3 12′, 72′, 88′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Athletic Bilbao 5-1 | 20 november 2010 La Liga 2010/2011 | 3 30′, 62′, 90′ |
Cristiano Ronaldo | Real Madrid – Racing Santander 6-1 | 23 october 2010 La Liga 2010/2011 | 4 15′, 26′, 47′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Mallorca – Real Madrid 1-4 | 5 may 2010 La Liga 2009/2010 | 3 26′, 56′, 71′ |
Gonzalo Higuaín | Real Valladolid – Real Madrid 1-4 | 14 march 2010 La Liga 2009/2010 | 3 45′, 54′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raúl | Sevilla – Real Madrid 2-4 | 26 april 2009 La Liga 2008/2009 | 3 45′, 63′, 66′ |
Gonzalo Higuaín | Real Madrid – Málaga 4-3 | 8 november 2008 La Liga 2008/2009 | 4 8′, 37′, 71′, 78′ |
Rafael Van der Vaart | Real Madrid – Sporting Gijon 7-1 | 24 september 2008 La Liga 2008/2009 | 3 17′, 32′, 46′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | Osasuna – Real Madrid 1-4 | 12 november 2006 La Liga 2006/2007 | 4 12′, 27′, 45′, 84′ |
Ruud van Nistelrooy | Levante – Real Madrid 1-4 | 10 september 2006 La Liga 2006/2007 | 3 15′, 60′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Zinedine Zidane | Real Madrid – Sevilla 4-2 | 15 january 2006 La Liga 2005/2006 | 3 58′, 60′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raúl | Real Madrid – Real Valladolid 7-2 | 13 september 2003 La Liga 2003/2004 | 3 31′, 34′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ronaldo | Manchester United – Real Madrid 4-3 | 23 april 2003 Champions Giải đấu 2002/2003 | 3 12′, 51′, 59′ |
Ronaldo | Alavés – Real Madrid 1-5 | 1 march 2003 La Liga 2002/2003 | 3 11′, 64′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fernando Hierro | Real Madrid – Real Zaragoza 3-1 | 24 march 2002 La Liga 2001/2002 | 3 38′, 58′, 79′ |
Fernando Morientes | Real Madrid – Las Palmas 7-0 | 10 february 2002 La Liga 2001/2002 | 5 20′, 35′, 52′, 71′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Guti | Real Madrid – Villarreal 4-0 | 14 april 2001 La Liga 2000/2001 | 3 20′, 49′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raúl | Real Madrid – Real Valladolid 3-2 | 7 february 1999 La Liga 1998/1999 | 3 17′, 50′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Davor Suker | Real Madrid – Real Oviedo 6-1 | 23 february 1997 La Liga 1996/1997 | 3 3′, 59′, 61′ |
Davor Suker | Real Madrid – Valencia 4-2 | 24 november 1996 La Liga 1996/1997 | 3 15′, 21′, 60′ |
Davor Suker | Real Madrid – Real Sociedad 6-1 | 19 october 1996 La Liga 1996/1997 | 3 41′, 68′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Iván Zamorano | Real Madrid – Barcelona 5-0 | 7 january 1995 La Liga 1994/1995 | 3 5′, 21′, 39′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Iván Zamorano | Real Madrid – Sevilla 5-0 | 23 may 1993 La Liga 1992/1993 | 3 15′, 38′, 40′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fernando Hierro | Real Madrid – Espanyol 7-0 | 19 april 1992 La Liga 1991/1992 | 4 42′, 53′, 55′, 59′ |
Gheorghe Hagi | Real Madrid – Athletic Bilbao 5-0 | 16 february 1992 La Liga 1991/1992 | 3 22′, 51′, 55′ |
Fernando Hierro | Espanyol – Real Madrid 1-5 | 1 december 1991 La Liga 1991/1992 | 3 15′, 25′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hugo Sánchez | Real Madrid – Real Oviedo 5-2 | 5 may 1990 La Liga 1989/1990 | 3 36′, 46′, 64′ |
Hugo Sánchez | Real Madrid – Castellón 7-0 | 28 january 1990 La Liga 1989/1990 | 3 69′, 87′, 89′ |
Hugo Sánchez | Logroñés – Real Madrid 1-5 | 17 december 1989 La Liga 1989/1990 | 3 8′, 36′, 59′ |