Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Edson Buddle | 29 | 19 | |
Landon Donovan | 26 | 20 | |
Carlos Ruiz | 24 | 17 | |
Carlos Ruiz | 23 | 24 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Denis Bouanga | ||||
25 | 15 | 12 | ||
23 | 20 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sebastián Driussi | ||||
34 | 5 | 18 | ||
23 | 18 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Valentin Castellanos | ||||
33 | 4 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Diego Rossi, Gyasi Zardes and Raul Ruidiaz | ||||
24 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Vela | ||||
38 | 2 | 31 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Josef Martinez | ||||
37 | 2 | 22 | ||
29 | 8 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
David Villa and Nemanja Nikolic | ||||
28 | 18 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bradley Wright-Phillips | ||||
27 | 8 | 15 | ||
36 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kei Kamara | ||||
35 | 3 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bradley Wright-Phillips | ||||
34 | 3 | 21 | ||
23 | 5 | 17 | ||
32 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Camilo Sanvezzo | ||||
29 | 2 | 21 | ||
33 | 4 | 16 | ||
31 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chris Wondolowski | ||||
32 | 2 | 22 | ||
30 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chris Wondolowski and Dwayne De Rosario | ||||
29 | 3 | 15 | ||
36 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edson Buddle and Chris Wondolowski | ||||
29 | 1 | 19 | ||
28 | 16 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jeff Cunningham | ||||
27 | 3 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Landon Donovan | ||||
26 | 1 | 20 | ||
27 | 4 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luciano Emílio | ||||
26 | 10 | 8 | ||
22 | 10 | 8 | ||
25 | 10 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Gómez and Jeff Cunningham | ||||
24 | 7 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Taylor Twellman | ||||
23 | 2 | 16 | ||
23 | 6 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alecko Eskandarian | ||||
25 | 2 | 12 | ||
28 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Ruiz | ||||
24 | 1 | 17 | ||
24 | 19 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Ruiz | ||||
23 | 1 | 24 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex Pineda Chacón | ||||
32 | 11 | 8 | ||
23 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mamadou Diallo | ||||
23 | 4 | 19 | ||
30 | 17 | 9 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Billy Sharp | LA Galaxy – Minnesota United FC 4-3 | 21 september 2023 MLS 2023 | 3 16′, 63′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Javier Hernandez | LA Galaxy – New York Red Bulls 3-2 | 25 april 2021 MLS 2021 | 3 9′, 41′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | LA Galaxy – Sporting Kansas City 7-2 | 16 september 2019 MLS 2019 | 3 32′, 51′, 85′ |
Zlatan Ibrahimovic | LA Galaxy – Los Angeles FC 3-2 | 20 july 2019 MLS 2019 | 3 8′, 56′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | LA Galaxy – Orlando City SC 4-3 | 30 july 2018 MLS 2018 | 3 47′, 67′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robbie Keane | LA Galaxy – San Jose Earthquakes 5-2 | 18 july 2015 MLS 2015 | 3 30′, 64′, 80′ |
Robbie Keane | LA Galaxy – Toronto FC 4-0 | 5 july 2015 MLS 2015 | 3 9′, 41′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Landon Donovan | LA Galaxy – Real Salt Lake 5-0 | 10 november 2014 MLS 2014 | 3 10′, 54′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robbie Keane | LA Galaxy – Real Salt Lake 4-2 | 18 august 2013 MLS 2013 | 3 56′, 67′, 86′ |
Landon Donovan | FC Dallas – LA Galaxy 3-3 | 12 august 2013 MLS 2013 | 3 45′, 73′, 82′ |
Robbie Keane | LA Galaxy – Seattle Sounders FC 4-0 | 27 may 2013 MLS 2013 | 3 24′, 34′, 44′ |
Mike Magee | LA Galaxy – Chicago Fire 4-0 | 3 march 2013 MLS 2013 | 3 38′, 68′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Landon Donovan | LA Galaxy – D.C. United 5-2 | 21 september 2008 MLS 2008 | 3 23′, 35′, 90′ |
Edson Buddle | San Jose Earthquakes – LA Galaxy 0-3 | 15 june 2008 MLS 2008 | 3 6′, 63′, 68′ |
Edson Buddle | FC Dallas – LA Galaxy 1-5 | 18 may 2008 MLS 2008 | 3 31′, 39′, 85′ |
Landon Donovan | LA Galaxy – Chivas USA 5-2 | 27 april 2008 MLS 2008 | 3 18′, 59′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alejandro Moreno | D.C. United – LA Galaxy 2-4 | 20 may 2004 MLS 2004 | 3 35′, 39′, 43′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Ruiz | LA Galaxy – New York Red Bulls 3-0 | 31 august 2002 MLS 2002 | 3 4′, 23′, 83′ |